• Revision as of 17:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ækrəbæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn
    Nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập luận)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A performer of spectacular gymnastic feats.
    A personnoted for constant change of mind, allegiance, etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X