• /'ækrəbæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn
    Nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập luận)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    clod

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X