• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">ə'dju:/</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ə'dju:/</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'dju://font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    09:02, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /ə'dju://font>/

    Thông dụng

    Thán từ

    Từ biệt!; vĩnh biệt!

    Danh từ

    Lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt
    to make (take) one's adieu
    chào từ biệt

    Oxford

    Int. & n.

    Int. goodbye.
    N. (pl. adieus or adieux) agoodbye. [ME f. OF f. … to + Dieu God]

    Tham khảo chung

    • adieu : National Weather Service