• Revision as of 20:46, ngày 20 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    /´æflʌks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đổ dồn, sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
    afflux of blood
    sự chảy dồn máu

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự chảy (dồn)
    sự dồn nước
    sự ứ nước

    Hóa học & vật liệu

    tập trung nước

    Xây dựng

    sự chảy tụ lại

    Y học

    sự chảy dồn

    Kỹ thuật chung

    chảy vào
    hợp lưu
    lượng nước chảy vào
    sông nhánh
    sự nạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X