• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[artificial]] [[ageing]]
    ::[[artificial]] [[ageing]]
    ::việc lão hóa nhân tạo
    ::việc lão hóa nhân tạo
    -
    === Kỹ thuật chung ===
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    =====hóa già=====
    =====hóa già=====
    =====lão hóa=====
    =====lão hóa=====
    =====sự hóa già=====
    =====sự hóa già=====
    =====sự lão hóa=====
    =====sự lão hóa=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự hóa già=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    04:17, ngày 3 tháng 11 năm 2011

    /´eidʒiη/

    Thông dụng

    Cách viết khác aging

    Danh từ

    Sự hoá già

    Chuyên ngành

    Ô tô

    sự già hóa

    Thực phẩm

    sự làm cho chín

    Điện lạnh

    sự ổn định hóa (của nam châm, tụ máy đo vv)

    Điện

    việc lão hóa
    artificial ageing
    việc lão hóa nhân tạo

    Kỹ thuật chung

    hóa già
    lão hóa
    sự hóa già
    sự lão hóa

    Địa chất

    sự hóa già

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X