• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi===== ::as agile as a monkey ::nhanh như khỉ == Từ điển...)
    (Thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ædʤail</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:56, ngày 30 tháng 8 năm 2008

    /'ædʤail/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi
    as agile as a monkey
    nhanh như khỉ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhanh nhẹn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Nimble, quick, brisk, swift, active, lively, lithe,limber, spry, sprightly: Sofia is an agile dancer.
    Keen,sharp, alert, dexterous or dextrous, resourceful, acute: Withhis agile mind Richard was able to solve the problems in no timeat all.

    Oxford

    Adj.

    Quick-moving, nimble, active.
    Agilely adv. agility n.[F f. L agilis f. agere do]

    Tham khảo chung

    • agile : National Weather Service
    • agile : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X