-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 16: Dòng 16: == Xây dựng==== Xây dựng=======máy nén không khí,==========máy nén không khí,=====- + ===Địa chất===+ =====máy nén khí=====[[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
máy nén không khí
- air compressor oil
- dầu máy nén không khí
- piston air compressor
- máy nén không khí kiểu pittông
- portable air compressor
- máy nén không khí di động
- stationary air compressor
- máy nén không khí cố định
- two-stage air compressor
- máy nén không khí 2 tầng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ