• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">ə´ləud</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə´ləud</font>'''/=====
     +
    ngoại động từ
     +
     +
    * cho phép để cho
     +
    o allow me to help you
     +
    cho phép tôi được giúp anh một tay
     +
    o smoking is not allowed here
     +
    không được hút thuốc lá ở đây
     +
    o to allow oneself
     +
    tự cho phép mình
     +
    o I'll not allow you to be ill-treated
     +
    tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu
     +
     +
    * thừa nhận, công nhận, chấp nhận
     +
    o to allow something to be true
     +
    công nhận cái gì là đúng sự thật
     +
    o I allow that I am wrong
     +
    tôi nhận là tôi sai
     +
    o to allow a request
     +
    chấp đơn
     +
     +
    * cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát
     +
    o to be allowed 300đ a year
     +
    mỗi năm được trợ cấp 300đ
     +
     +
    * (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm
     +
    o to allow 5 per cent for breakage
     +
    trừ 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8; thêm 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8
     +
     +
     +
    nội động từ
     +
     +
    * (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến
     +
    o allow to for the delays coused by bad weather
     +
    tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra
     +
    o after allowing for...
     +
    sau khi đã tính đến...
     +
     +
    * (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận
     +
    o the question allows of no dispute
     +
    vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả
     +
    o I can't allow of this noise going on
     +
    tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãi
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====được thừa nhận=====
    =====được thừa nhận=====

    16:07, ngày 12 tháng 4 năm 2010

    /ə´ləud/

    ngoại động từ

       * cho phép để cho
             o allow me to help you
               cho phép tôi được giúp anh một tay
             o smoking is not allowed here
               không được hút thuốc lá ở đây
             o to allow oneself
               tự cho phép mình
             o I'll not allow you to be ill-treated
               tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu
    
       * thừa nhận, công nhận, chấp nhận
             o to allow something to be true
               công nhận cái gì là đúng sự thật
             o I allow that I am wrong
               tôi nhận là tôi sai
             o to allow a request
               chấp đơn
    
       * cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát
             o to be allowed 300đ a year
               mỗi năm được trợ cấp 300đ
    
       * (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm
             o to allow 5 per cent for breakage
               trừ 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8; thêm 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8
    


    nội động từ

       * (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến
             o allow to for the delays coused by bad weather
               tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra
             o after allowing for...
               sau khi đã tính đến...
    
       * (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận
             o the question allows of no dispute
               vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả
             o I can't allow of this noise going on
               tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãi
    

    Toán & tin

    được thừa nhận

    Kỹ thuật chung

    được phép
    allowed band
    dải được phép
    allowed band
    vùng được phép
    allowed energy band
    vùng năng lượng được phép
    Transfer Allowed (TA)
    được phép chuyển giao
    Transfer Allowed Control (TAC)
    kiểm soát được phép đối với việc chuyển giao
    Transfer-Prohibited and Transfer-Allowed Messages
    các tín hiệu cấm chuyển tải và được phép chuyển tải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X