• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Theo chữ cái con số (kiểu sắp xếp)===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====kiểu chữ số=...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,ælfənju:'merik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:56, ngày 11 tháng 1 năm 2008

    /,ælfənju:'merik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Theo chữ cái con số (kiểu sắp xếp)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểu chữ số

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chữ số liệu
    chữ-số

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gồm chữ và số
    gồm chữ và số (nói về máy tính)
    vừa có chữ vừa có số

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    (also alphameric, alphanumerical) containing bothalphabetical and numerical symbols. [ALPHABETIC (seeALPHABETICAL) + NUMERICAL]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X