• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)===== ::to be in anguish ::đau kh...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'æɳgwiʃ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:17, ngày 4 tháng 7 năm 2008

    /'æɳgwiʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)
    to be in anguish
    đau khổ
    anguish of body and mind
    nỗi đau khổ về thể xác và tinh thần

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Suffering, pain, agony, torment, torture, misery: Sheendured the anguish of toothache rather than go to the dentist.2 suffering, grief, distress, woe, anxiety: He underwentterrible anguish in the waiting-room till the surgeon arrived.
    V.
    Disturb, upset, distress, afflict, trouble; torment,torture: The anguished cries of prisoners could be heard.

    Oxford

    N.

    Severe misery or mental suffering. [ME f. OF anguissechoking f. L angustia tightness f. angustus narrow]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X