• /'æɳgwiʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)
    to be in anguish
    đau khổ
    anguish of body and mind
    nỗi đau khổ về thể xác và tinh thần


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X