• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(động vật học) có đốt===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====vành giếng kho...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ænjuləs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(động vật học) có đốt=====
    =====(động vật học) có đốt=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====vành giếng khoan=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Y học==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vành giếng khoan=====
    -
    =====hình khuyên=====
    +
    === Y học===
    -
     
    +
    =====hình khuyên=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hình vành khăn=====
    -
    =====hình vành khăn=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vành=====
    =====vành=====
    ::[[flow]] [[annulus]]
    ::[[flow]] [[annulus]]
    Dòng 35: Dòng 26:
    ::[[rotating]] [[couette]] [[flow]] [[in]] [[an]] [[annulus]]
    ::[[rotating]] [[couette]] [[flow]] [[in]] [[an]] [[annulus]]
    ::dòng quay Couette trong vành
    ::dòng quay Couette trong vành
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. annuli) esp. Math. & Biol. a ring. [L an(n)ulus]=====
    =====(pl. annuli) esp. Math. & Biol. a ring. [L an(n)ulus]=====

    18:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´ænjuləs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học) có đốt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vành giếng khoan

    Y học

    hình khuyên

    Điện lạnh

    hình vành khăn

    Kỹ thuật chung

    vành
    flow annulus
    vành dòng chảy
    rotating annulus
    vành quay
    rotating annulus convection
    sự đối lưu ở vành quay
    rotating couette flow in an annulus
    dòng quay Couette trong vành

    Oxford

    N.
    (pl. annuli) esp. Math. & Biol. a ring. [L an(n)ulus]

    Tham khảo chung

    • annulus : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X