• Revision as of 18:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ænjuləs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học) có đốt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vành giếng khoan

    Y học

    hình khuyên

    Điện lạnh

    hình vành khăn

    Kỹ thuật chung

    vành
    flow annulus
    vành dòng chảy
    rotating annulus
    vành quay
    rotating annulus convection
    sự đối lưu ở vành quay
    rotating couette flow in an annulus
    dòng quay Couette trong vành

    Oxford

    N.
    (pl. annuli) esp. Math. & Biol. a ring. [L an(n)ulus]

    Tham khảo chung

    • annulus : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X