• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:55, ngày 8 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ::than antraxit cứng
    ::than antraxit cứng
    =====than gầy=====
    =====than gầy=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====antraxit, than antraxit=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´ænθrə¸sait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Antraxit

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    antraxit
    anthracite hard coal
    than antraxit cứng
    than gầy

    Địa chất

    antraxit, than antraxit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X