• Revision as of 20:06, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kháng sinh

    Danh từ

    Thuốc kháng sinh

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất kháng sinh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kháng sinh
    bactericidal antibiotic
    kháng sinh diệt vi khuẩn
    bacteriostatic antibiotic
    kháng sinh kềm vi khuẩn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất kháng sinh

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & adj.

    Pharm.
    N. any of various substances (e.g.penicillin) produced by micro-organisms or made synthetically,that can inhibit or destroy susceptible micro-organisms.
    Adj.functioning as an antibiotic. [F antibiotique (as ANTI-, Gkbiotikos fit for life f. bios life)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X