-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kháng sinh
- bactericidal antibiotic
- kháng sinh diệt vi khuẩn
- bacteriostatic antibiotic
- kháng sinh kềm vi khuẩn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amoxicillin , ampicillin , erythromycin , penicillin , streptomycin , sulfa drug , sulfonamide , tetracycline , wonder drug *
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ