• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ, phó từ=== =====Đi ngược chiều kim đồng hồ===== ==Từ điển Oxford== ===Adv. & adj.=== =====Adv. in a curve opposite in di...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ænti´klɔk¸waiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Đi ngược chiều kim đồng hồ=====
    =====Đi ngược chiều kim đồng hồ=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adv. & adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adv. & adj.=====
    =====Adv. in a curve opposite in direction to themovement of the hands of a clock.=====
    =====Adv. in a curve opposite in direction to themovement of the hands of a clock.=====
    =====Adj. moving anticlockwise.=====
    =====Adj. moving anticlockwise.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ænti´klɔk¸waiz/

    Thông dụng

    Tính từ, phó từ

    Đi ngược chiều kim đồng hồ

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adv. & adj.
    Adv. in a curve opposite in direction to themovement of the hands of a clock.
    Adj. moving anticlockwise.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X