• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) ngược chiều kim đồng hồ=====
     +
    === Oxford===
    === Oxford===
    =====Adv. & adj.=====
    =====Adv. & adj.=====
    Dòng 15: Dòng 18:
    =====Adj. moving anticlockwise.=====
    =====Adj. moving anticlockwise.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    12:53, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /¸ænti´klɔk¸waiz/

    Thông dụng

    Tính từ, phó từ

    Đi ngược chiều kim đồng hồ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) ngược chiều kim đồng hồ

    Oxford

    Adv. & adj.
    Adv. in a curve opposite in direction to themovement of the hands of a clock.
    Adj. moving anticlockwise.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X