• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giảm hậu quả của tĩnh điện===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chống tĩn...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ænti´stætik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Giảm hậu quả của tĩnh điện=====
    =====Giảm hậu quả của tĩnh điện=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chống tĩnh điện=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chống tĩnh điện=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====khử tĩnh điện=====
    =====khử tĩnh điện=====
    ::[[antistatic]] [[agent]]
    ::[[antistatic]] [[agent]]
    Dòng 23: Dòng 18:
    ::[[antistatic]] [[device]]
    ::[[antistatic]] [[device]]
    ::thiết bị khử tĩnh điện
    ::thiết bị khử tĩnh điện
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====That counteracts the effects of static electricity.=====
    =====That counteracts the effects of static electricity.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ænti´stætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giảm hậu quả của tĩnh điện

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    chống tĩnh điện

    Kỹ thuật chung

    khử tĩnh điện
    antistatic agent
    tác nhân khử tĩnh điện
    antistatic device
    thiết bị khử tĩnh điện

    Oxford

    Adj.
    That counteracts the effects of static electricity.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X