• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) khử tĩnh điện=====
     +
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====chống tĩnh điện=====
    =====chống tĩnh điện=====
    Dòng 21: Dòng 24:
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====
    =====That counteracts the effects of static electricity.=====
    =====That counteracts the effects of static electricity.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    12:53, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /¸ænti´stætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giảm hậu quả của tĩnh điện

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) khử tĩnh điện

    Điện lạnh

    chống tĩnh điện

    Kỹ thuật chung

    khử tĩnh điện
    antistatic agent
    tác nhân khử tĩnh điện
    antistatic device
    thiết bị khử tĩnh điện

    Oxford

    Adj.
    That counteracts the effects of static electricity.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X