• Revision as of 19:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ænti´stætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giảm hậu quả của tĩnh điện

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    chống tĩnh điện

    Kỹ thuật chung

    khử tĩnh điện
    antistatic agent
    tác nhân khử tĩnh điện
    antistatic device
    thiết bị khử tĩnh điện

    Oxford

    Adj.
    That counteracts the effects of static electricity.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X