• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng===== ::to be in a state [[of...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">æɳ'zaiəti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:47, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /æɳ'zaiəti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng
    to be in a state of mortal anxiety
    lo chết đi được
    Lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải
    to have an anxiety for something
    ước ao cái gì
    to have an anxiety to do something
    ước ao làm gì

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lo âu, bồn chồn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Solicitude, concern, uneasiness, disquiet, nervousness,worry, dread, angst, apprehension, foreboding: Philip began tofeel genuine anxiety over Tanya's safety.
    Appetite, hunger,thirst, desire, eagerness, longing, ache, concern: It is everyperson's anxiety to obtain for himself the inestimable pearl ofgenuine knowledge.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the state of being anxious.
    Concern aboutan imminent danger, difficulty, etc.
    (foll. by for, or to +infin.) anxious desire.
    A thing that causes anxiety (mygreatest anxiety is that I shall fall ill).
    Psychol. anervous disorder characterized by a state of excessiveuneasiness. [F anxiet‚ or L anxietas -tatis (as ANXIOUS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X