• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´æpə¸tait</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´æpə¸tait</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(khoáng chất) Apatit=====
    =====(khoáng chất) Apatit=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A naturally occurring crystalline mineral of calciumphosphate and fluoride, used in the manufacture of fertilizers.[G Apatit f. Gk apate deceit (from its deceptive forms)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    12:26, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    /´æpə¸tait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Apatit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X