• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">æplɪ'keɪʃn</font>'''/=====
     
    -
    ==Thông dụng==
     
    -
    ===Danh từ===
     
    - 
    -
    =====Sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ( (cũng) appliance)=====
     
    -
    ::[[the]] [[application]] [[of]] [[a]] [[plaster]] [[to]] [[a]] [[wound]]
     
    -
    ::sự đắp thuốc vào vết thương
     
    - 
    -
    =====Vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra=====
     
    - 
    -
    =====Sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng=====
     
    -
    ::[[medicine]] [[for]] [[external]] [[application]]
     
    -
    ::thuốc dùng ngoài da
     
    - 
    -
    =====Sự chuyên cần, sự chuyên tâm=====
     
    -
    ::[[a]] [[man]] [[of]] [[close]] [[application]]
     
    -
    ::một người rất chuyên cần
     
    - 
    -
    =====Lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin=====
     
    -
    ::[[application]] [[for]] [[a]] [[job]]
     
    -
    ::đơn xin việc làm
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[an]] [[application]] [[to]] [[someone]] [[for]] [[something]]
     
    -
    ::gửi đơn cho ai để xin việc gì
     
    -
    ::[[to]] [[put]] [[in]] [[an]] [[application]]
     
    -
    ::đệ đơn xin, gửi đơn xin
     
    - 
    -
    =====(tin học) trình ứng dụng=====
     
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Toán & tin ===
     
    -
    =====phép trải=====
     
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=application application] : Foldoc
     
    -
    === Xây dựng===
     
    -
    =====hình vẽ chắp=====
     
    - 
    -
    =====hình vẽ ghép=====
     
    - 
    -
    =====sự áp đặt=====
     
    - 
    -
    =====sự đặt mua=====
     
    - 
    -
    =====sự rải lên=====
     
    - 
    -
    =====sự thỉnh cầu=====
     
    -
    === Kỹ thuật chung ===
     
    -
    =====chương trình phần mềm=====
     
    -
    ::[[application]] [[software]] [[program]]
     
    -
    ::chương trình phần mềm ứng dụng
     
    -
    =====chương trình ứng dụng=====
     
    -
    ::[[Application]] (APP)
     
    -
    ::ứng dụng, Chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[package]]
     
    -
    ::bộ chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[program]] [[exit]] [[routine]]
     
    -
    ::thủ tục thoát chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[program]] [[image]]
     
    -
    ::hình ảnh chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[program]] [[interface]]
     
    -
    ::giao diện chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Program]] [[Interface]] (API)
     
    -
    ::giao diện chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[program]] interface-API
     
    -
    ::giao diện chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[program]] [[major]] [[node]]
     
    -
    ::nút chính của chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[program]] [[output]] [[limits]]
     
    -
    ::các giới hạn chương trình ứng dụng
     
    -
    ::application-oriented [[package]]
     
    -
    ::gói chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[Bridge]] [[Application]] [[Program]] [[Interface]] (BAPI)
     
    -
    ::giao diện chương trình ứng dụng cầu
     
    -
    ::CNM ([[communication]]network [[management]] [[application]] [[program]])
     
    -
    ::chương trình ứng dụng CNM
     
    -
    ::CNM ([[communication]]network [[management]] [[application]] [[program]])
     
    -
    ::chương trình ứng dụng quản trị mạng truyền thông
     
    -
    ::[[communication]] [[network]] [[management]] [[application]] [[program]]
     
    -
    ::chương trình ứng dụng mạng truyền thông
     
    -
    ::[[Geographic]] [[Application]] [[Program]] (GA- PROGRAM)
     
    -
    ::chương trình ứng dụng địa lý
     
    -
    ::HLL [[Application]] [[Programme]] [[Interface]] (HLLAPI)
     
    -
    ::Giao diện của chương trình ứng dụng HLL
     
    -
    ::Java [[Management]] [[Application]] [[Program]] [[Interface]] (IMAPI)
     
    -
    ::Giao diện chương trình ứng dụng quản lý Java
     
    -
    ::[[License]] [[Services]] [[Application]] [[Program]] [[Interface]] (LSAPI)
     
    -
    ::giao diện của chương trình ứng dụng các dịch vụ cấp phép
     
    -
    ::[[primary]] [[application]] [[program]]
     
    -
    ::chương trình ứng dụng sơ cấp
     
    -
    ::[[secondary]] [[application]] [[program]]
     
    -
    ::chương trình ứng dụng thứ cấp
     
    -
    ::[[Telephone]] [[Application]] [[Program]] [[Interface]] (TAPI)
     
    -
    ::giao diện chương trình ứng dụng của máy điện thoại
     
    -
    ::VTAM [[application]] [[program]]
     
    -
    ::chương trình ứng dụng VTAM
     
    -
    ::[[Web]] [[Site]] [[Application]] [[Program]] [[Interface]] (O'Reilly) (WSAPI)
     
    -
    ::Giao diện chương trình ứng dụng Web site (O'Reilly)
     
    -
    ::[[Windows]] [[Open]] [[Application]] [[Programme]] [[Interface]] (WOAPI)
     
    -
    ::giao diện chương trình ứng dụng mở của Windows
     
    -
    ::[[Writing]] [[Tools]] [[Application]] [[Programme]] [[Interface]] (WTAPI)
     
    -
    ::giao diện chương trình ứng dụng của các công cụ ghi
     
    - 
    -
    =====đơn xin=====
     
    - 
    -
    =====áp dụng=====
     
    -
    ::[[application]] [[field]]
     
    -
    ::lĩnh vực áp dụng
     
    -
    ::[[application]] [[of]] [[law]]
     
    -
    ::áp dụng luật
     
    -
    ::[[application]] [[of]] [[Space]] [[Techniques]] [[Relating]] [[to]] Aviation-ASTRA
     
    -
    ::áp dụng kỹ thuật không gian vào ngành hàng không
     
    -
    ::[[application]] [[technology]] [[satellite]] ATS
     
    -
    ::vệ tinh áp dụng kỹ thuật
     
    -
    ::[[earlier]] [[application]]
     
    -
    ::áp dụng đầu tiên
     
    -
    ::[[European]] [[patent]] [[application]]
     
    -
    ::sự áp dụng paten Châu Âu
     
    -
    ::[[field]] [[of]] [[application]]
     
    -
    ::phạm vi áp dụng
     
    -
    ::[[line]] [[application]]
     
    -
    ::sự áp dụng dây chuyền
     
    -
    ::[[Method]] [[of]] [[application]] [[for]] [[Certificates]] [[of]] [[Payment]]
     
    -
    ::phươg pháp áp dụng giấy chứng nhận thanh toán
     
    -
    ::NCA ([[network]]configuration [[application]])
     
    -
    ::áp dụng cấu hình mạng
     
    -
    ::[[payment]], [[method]] [[of]] [[application]] [[for]]
     
    -
    ::phương pháp áp dụng để thanh toán
     
    -
    ::[[to]] [[be]] [[susceptible]] [[of]] [[industrial]] [[application]]
     
    -
    ::nhạy với áp dụng công nghiệp
     
    -
    ::[[zone]] [[of]] [[application]]
     
    -
    ::lĩnh vực áp dụng
     
    - 
    -
    =====phần mềm ứng dụng=====
     
    -
    ::[[application]] [[software]] [[installation]] [[server]] (ASIS)
     
    -
    ::máy chủ cài đặt phần mềm ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Software]] [[Integration]] [[Support]] [[Tools]] (ASIS)
     
    -
    ::các công cụ trợ giúp tích hợp phần mềm ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Software]] [[Interface]] (ASI)
     
    -
    ::giao diện phần mềm ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[software]] [[program]]
     
    -
    ::chương trình phần mềm ứng dụng
     
    -
    ::ASLS ([[application]]software [[installation]] [[server]])
     
    -
    ::máy chủ cài đặt phần mềm ứng dụng
     
    -
    ::[[Digital]] [[TV]] [[Application]] [[Software]] [[Environment]] (DASE)
     
    -
    ::môi trường phần mềm ứng dụng truyền hình số
     
    -
    ::[[entertainment]] [[application]] [[software]]
     
    -
    ::phần mềm ứng dụng giải trí
     
    -
    ::[[Experiment]] [[Computer]] [[Application]] [[Software]] (ECAS)
     
    -
    ::phần mềm ứng dụng máy tính thử nghiệm
     
    - 
    -
    =====phụ lục=====
     
    - 
    -
    =====sự áp dụng=====
     
    -
    ::[[European]] [[patent]] [[application]]
     
    -
    ::sự áp dụng paten Châu Âu
     
    -
    ::[[line]] [[application]]
     
    -
    ::sự áp dụng dây chuyền
     
    -
    =====sự đặt vào=====
     
    - 
    -
    =====sự tra vào=====
     
    - 
    -
    =====sự ứng dụng=====
     
    -
    ::[[computer]] [[application]]
     
    -
    ::sự ứng dụng máy tính
     
    -
    ::[[excessive]] [[cooling]] [[application]]
     
    -
    ::sự ứng dụng lạnh thừa
     
    -
    ::[[ultracold]] [[application]]
     
    -
    ::sự ứng dụng siêu lạnh
     
    -
    =====sự vận dụng=====
     
    - 
    -
    =====ứng dụng=====
     
    - 
    -
    ''Giải thích VN'': Một chương trình máy tính được thiết kế để giúp con người thực hiện một kiểu công việc nào đó. Vì thế, một ứng dụng khác với một hệ điều hành (để chạy máy tính), một trình iện ích (để thực hiện các công việc lặt vặt chung hoặc bảo quản), và một ngôn ngữ (nhờ nó các chương trình máy tính được tạo). Tùy theo công việc mà nó được thiết kế, một ứng dụng có thể điều tác văn bản, con số, đồ họa, hoặc một tổ hợp các thành phần này. Một số bộ ứng dụng có năng lực tính toán đáng kể nhờ tập trung vào một công việc đơn lẻ, chẳng hạn như xử lý văn bản; một số khác (mệnh danh là phần mềm tích hợp) tuy có hơi ít năng lực hơn song lại gộp nhiều ứng dụng, chẳng hạn như trình xử lý văn bản, trình bảng tính và trình cơ sở dữ liệu.
     
    -
    ::AAS ([[authorized]]application [[specialist]])
     
    -
    ::chuyên gia ứng dụng được phép
     
    -
    ::AAS ([[authorized]]application [[specialist]])
     
    -
    ::chuyên viên ứng dụng có thẩm quyền
     
    -
    ::ABI ([[application]]binary [[interface]])
     
    -
    ::giao diện nhị phân ứng dụng
     
    -
    ::ACA ([[Application]]Control [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc điều khiển ứng dụng
     
    -
    ::ACAP ([[Application]]configuration [[Access]] [[Protocol]])
     
    -
    ::giao thức truy nhập cấu hình ứng dụng
     
    -
    ::ACB ([[application]]control [[block]])
     
    -
    ::khối điều khiển ứng dụng
     
    -
    ::ACBGEN ([[application]]control [[block]] [[generation]])
     
    -
    ::sự tạo khối điều khiển ứng dụng
     
    -
    ::ACC ([[application]]control [[code]])
     
    -
    ::mã điều khiển ứng dụng
     
    -
    ::[[Access]] [[Control]] [[Service]] [[Element]] ([[Application]]Layer) (ACSA)
     
    -
    ::Phần tử dịch vụ điều khiển truy nhập ( Lớp ứng dụng )
     
    -
    ::[[active]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng hiện hành
     
    -
    ::[[active]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng hoạt động
     
    -
    ::[[Adjunct]] [[Switch]] [[Application]] [[Interface]] (ASAI)
     
    -
    ::giao diện ứng dụng của chuyển mạch phụ
     
    -
    ::ADR ([[application]]definition [[record]])
     
    -
    ::bản ghi định nghĩa ứng dụng
     
    -
    ::AEP ([[application]]environment [[profile]])
     
    -
    ::hiện trạng môi trường ứng dụng
     
    -
    ::AES ([[application]]environment [[specifications]])
     
    -
    ::đặc tả môi trường ứng dụng
     
    -
    ::AIA ([[application]]Integration [[Architecture]])
     
    -
    ::cấu trúc kết hợp ứng dụng
     
    -
    ::AIA ([[artificial]]intelligence [[application]])
     
    -
    ::ứng dụng trí tuệ nhân tạo
     
    -
    ::ALL ([[application]]load [[list]])
     
    -
    ::danh sách tải ứng dụng
     
    -
    ::AMH ([[application]]message [[handler]])
     
    -
    ::bộ xử lý thông báo ứng dụng
     
    -
    ::APA ([[application]]Portability [[Architecture]])
     
    -
    ::cấu trúc khả chuyển ứng dụng
     
    -
    ::APF ([[application]]processing [[function]])
     
    -
    ::chức năng xử lý ứng dụng
     
    -
    ::APF ([[application]]processing [[function]])
     
    -
    ::hàm xử lý ứng dụng
     
    -
    ::API ([[application]]programming [[interface]])
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng
     
    -
    ::[[app]] ([[application]]program)
     
    -
    ::chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] (APP)
     
    -
    ::ứng dụng, Chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Activity]] [[Model]] (AAM)
     
    -
    ::mô hình hoạt động ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[association]]
     
    -
    ::sự kết hợp ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Association]] (AA)
     
    -
    ::hiệp hội ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[audit]]
     
    -
    ::kiểm tra ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[binary]] [[interface]]
     
    -
    ::giao diện nhị phân ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Binary]] [[Interface]] (ABI)
     
    -
    ::giao diện nhị phân ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Binary]] [[Interface]] (ABI)
     
    -
    ::ứng dụng giao diện nhị phân
     
    -
    ::[[Application]] [[Business]] [[Unit]] (ABU)
     
    -
    ::khối kinh doanh ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[centric]]
     
    -
    ::hướng vào ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[centric]]
     
    -
    ::tập trung vào ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[computer]] [[language]]
     
    -
    ::ngôn ngữ máy tính ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[configuration]] [[access]] [[protocol]] (ACAP)
     
    -
    ::giao thức truy cập cấu hình ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Configuration]] [[Access]] [[Protocol]] (ACAP)
     
    -
    ::giao thức truy nhập cấu hình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[context]]
     
    -
    ::ngữ cảnh ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Context]] (AC)
     
    -
    ::ngữ cảnh ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[control]] [[architecture]] (ACA)
     
    -
    ::cấu trúc điều khiển ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[control]] [[block]] (ACB)
     
    -
    ::khối điều khiển ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[control]] [[block]] [[generation]] (ACBGEN)
     
    -
    ::sự tạo khối điều khiển ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[control]] [[code]]
     
    -
    ::mã điều khiển ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[control]] [[code]] (ACC)
     
    -
    ::mã điều khiển ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Control]] [[Management]] (ACM)
     
    -
    ::quản lý điều khiển ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[control]] [[menu]]
     
    -
    ::menu điều khiển ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[control]] [[menu]]
     
    -
    ::trình đơn điều khiển ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[control]] [[menu]]
     
    -
    ::trình đơn kiểm soát ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Control]] [[Service]] [[Element]] (INMARSAT) (ACSE)
     
    -
    ::phần tử dịch vụ điều khiển ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Control]] [[Services]] (ACS)
     
    -
    ::các dịch vụ điều khiển ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[control]] [[statement]]
     
    -
    ::câu lệnh điều khiển ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[data]]
     
    -
    ::dữ liệu ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Data]] [[Types]] (ADT)
     
    -
    ::các loại dữ liệu ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[definition]] [[record]]
     
    -
    ::bản ghi định nghĩa ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[definition]] [[record]] (ADR)
     
    -
    ::bản ghi định nghĩa ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[development]]
     
    -
    ::phát triển ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Development]] [[Environment]]
     
    -
    ::môi trường phát triển ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Development]] [[Environment]] (ADE)
     
    -
    ::môi trường phát triển ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[development]] [[language]]
     
    -
    ::ngôn ngữ phát triển ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Development]] [[Solutions]] (AT& T) (ADS)
     
    -
    ::các giải pháp phát triển ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[development]] [[system]]
     
    -
    ::hệ phát triển ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[development]] [[system]]
     
    -
    ::hệ thống phát triển ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Development]] [[System]] (ADS)
     
    -
    ::hệ thống phát triển ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[development]] [[tool]]
     
    -
    ::công cụ phát triển ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Directory]] (ADI)
     
    -
    ::thư mục ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[driven]]
     
    -
    ::hướng theo ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Entity]] (AE)
     
    -
    ::thực thể ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Entity]] [[Title]] (AET)
     
    -
    ::tên thực thể ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Environment]] [[Profile]] (AEP)
     
    -
    ::định dạng môi trường ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[environment]] [[profile]] (AEP)
     
    -
    ::lược sử môi trường ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[environment]] [[profile]] (AEP)
     
    -
    ::hiện trạng môi trường ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[environment]] [[specifications]] (AES)
     
    -
    ::đặc tả môi trường ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[file]]
     
    -
    ::tập tin ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[File]] [[Transfer]] (AFT)
     
    -
    ::chuyển tệp ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[growth]]
     
    -
    ::sự phát triển ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[heap]]
     
    -
    ::vùng ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[host]]
     
    -
    ::máy chủ ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[icon]]
     
    -
    ::biểu tượng ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[information]] [[service]]
     
    -
    ::dịch vụ thông tin ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Integration]] [[Architecture]] (AIA)
     
    -
    ::cấu trúc tích hợp ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[layer]]
     
    -
    ::lớp ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[layer]]
     
    -
    ::tầng ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Layer]] (AL)
     
    -
    ::lớp ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Layer]] [[Structure]] (ALS)
     
    -
    ::cấu trúc lớp ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Layer]] [[Unit]] (ALU)
     
    -
    ::khối lớp ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[load]] [[balancing]]
     
    -
    ::cân bằng tải trọng ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[load]] [[balancing]]
     
    -
    ::sự cân bằng tải ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[load]] [[list]]
     
    -
    ::danh sách tải ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[load]] [[list]] (ALL)
     
    -
    ::danh sách tải ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[management]]
     
    -
    ::quản lý ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[management]]
     
    -
    ::sự quản trị ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Marker]] (APP)
     
    -
    ::đánh dấu ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[message]] [[handler]] (AMH)
     
    -
    ::bộ xử lý thông báo ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[mode]]
     
    -
    ::chế độ ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[network]] [[platform]]
     
    -
    ::nền ứng dụng mạng
     
    -
    ::[[application]] [[object]]
     
    -
    ::đối tượng ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[object]] [[name]]
     
    -
    ::tên đối tượng ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Operating]] [[Environment]] (AOE)
     
    -
    ::môi trường điều hành ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[option]]
     
    -
    ::tùy chọn ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[OSI]] [[Management]] (AOM)
     
    -
    ::Quản lý OSI ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[package]]
     
    -
    ::bộ chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[package]]
     
    -
    ::bó trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[package]]
     
    -
    ::gói ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[part]]
     
    -
    ::phần ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Portability]] [[Architecture]] (APA)
     
    -
    ::cấu trúc khả chuyển ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Portability]] [[Profile]] (APP)
     
    -
    ::đặc trưng di chuyển được của các ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[problem]]
     
    -
    ::bài toán ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[problem]]
     
    -
    ::trục trặc trong ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[problem]]
     
    -
    ::vấn đề của ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[problem]]
     
    -
    ::vấn đề ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[processing]] [[function]] (APF)
     
    -
    ::chức năng xử lý ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[processing]] [[function]] (APF)
     
    -
    ::hàm xử lý ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Processing]] [[Services]] (APS)
     
    -
    ::các dịch vụ xử lý ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[processor]]
     
    -
    ::bộ xử lý ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[profile]]
     
    -
    ::tóm tắt ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[program]]
     
    -
    ::chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[program]]
     
    -
    ::phần mềm ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[program]]
     
    -
    ::trương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Program]] (AP)
     
    -
    ::chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Program]] (APP)
     
    -
    ::chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[program]] [[exit]] [[routine]]
     
    -
    ::thủ tục thoát chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[program]] [[identification]]
     
    -
    ::mã hiệu trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[program]] [[image]]
     
    -
    ::hình ảnh chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[program]] [[image]]
     
    -
    ::ảnh trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[program]] [[interface]]
     
    -
    ::giao diện chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[program]] [[interface]]
     
    -
    ::giao diện trình ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Program]] [[Interface]] (API)
     
    -
    ::giao diện chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[program]] interface-API
     
    -
    ::giao diện chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[program]] [[major]] [[node]]
     
    -
    ::nút chính của chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[program]] [[output]] [[limits]]
     
    -
    ::các giới hạn chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Programmers]] [[Toolkit]] (APT)
     
    -
    ::bộ công cụ của các lập trình viên ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[programming]] [[interface]] (API)
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[programming]] [[language]]
     
    -
    ::ngôn ngữ lập trình ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Protocol]] [[Data]] [[Unit]] (APDU)
     
    -
    ::khối dữ liệu giao thức ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Resource]] [[Manager]] (ARM)
     
    -
    ::bộ quản lý tài nguyên ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[routine]]
     
    -
    ::chương trình con ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[routine]]
     
    -
    ::thủ tục ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[server]]
     
    -
    ::bộ phục vụ ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[server]]
     
    -
    ::máy chủ ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[service]]
     
    -
    ::dịch vụ ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[service]] [[element]]
     
    -
    ::thành phần dịch vụ ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Service]] [[Object]] (ASO)
     
    -
    ::đối tượng dịch vụ ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[services]]
     
    -
    ::các dịch vụ ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[shortcut]] [[key]]
     
    -
    ::phím rút gọn ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[software]]
     
    -
    ::chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[software]]
     
    -
    ::phần mềm ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[software]] [[installation]] [[server]] (ASIS)
     
    -
    ::máy chủ cài đặt phần mềm ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Software]] [[Integration]] [[Support]] [[Tools]] (ASIS)
     
    -
    ::các công cụ trợ giúp tích hợp phần mềm ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Software]] [[Interface]] (ASI)
     
    -
    ::giao diện phần mềm ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[software]] [[program]]
     
    -
    ::chương trình phần mềm ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Specific]] [[Functional]] [[Blocks]] (ASFB)
     
    -
    ::các khối chức năng đặc trưng ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Specific]] [[Integrated]] [[Circuit]] (ASIC)
     
    -
    ::mạch tổ hợp có ứng dụng đặc biệt
     
    -
    ::[[Application]] [[Specific]] [[Switches]] (ASS)
     
    -
    ::các chuyển mạch đặc trưng ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[structure]] [[definition]]
     
    -
    ::định nghĩa cấu trúc ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[structure]] [[preserving]]
     
    -
    ::bảo toàn cấu trúc ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[structure]] [[review]]
     
    -
    ::duyệt xem cấu trúc ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[structure]] [[specification]]
     
    -
    ::đặc tả cấu trúc ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[study]]
     
    -
    ::nghiên cứu ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[system]] (AS)
     
    -
    ::hệ thống ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[System]] (SNA, [[APPN]]) (AS)
     
    -
    ::Hệ thống ứng dụng (SNA, APPN)
     
    -
    ::[[Application]] [[Technology]] [[Satellite]] (ATS)
     
    -
    ::vệ tinh công nghệ ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Timesharing]] [[Software]] [[Engineering]] (ATSE)
     
    -
    ::thiết kế phần mềm chia sẻ thời gian ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[transaction]] [[program]]
     
    -
    ::chương trình giao dịch ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[transaction]] [[program]]
     
    -
    ::chương trình toàn tác ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Transaction]] [[Program]] (ATP)
     
    -
    ::chương trình giao dịch ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Virtual]] [[Terminal]] (AVT)
     
    -
    ::thiết bị đầu cuối do ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[windows]]
     
    -
    ::cửa sổ ứng dụng
     
    -
    ::[[application-association]]
     
    -
    ::hiệp hội ứng dụng
     
    -
    ::Application-layer [[Service]] [[Data]] [[Unit]] (ASDU)
     
    -
    ::khối dữ liệu dịch vụ lớp ứng dụng
     
    -
    ::[[application-oriented]]
     
    -
    ::hướng ứng dụng
     
    -
    ::application-oriented [[language]]
     
    -
    ::ngôn ngữ hướng ứng dụng
     
    -
    ::application-oriented [[package]]
     
    -
    ::gói chương trình ứng dụng
     
    -
    ::[[application-process]]
     
    -
    ::phương pháp ứng dụng
     
    -
    ::[[application-process]]
     
    -
    ::quy trình ứng dụng
     
    -
    ::Application-Protocol-Control-Information (APCI)
     
    -
    ::thông tin điều khiển giao thức ứng dụng
     
    -
    ::Application-Service [[Element]] (ASE)
     
    -
    ::môi trường dịch vụ ứng dụng
     
    -
    ::Application-Specific [[Integrated]] [[Circuit]] (ASIC)
     
    -
    ::mạch tích hợp ứng dụng đặc biệt
     
    -
    ::[[artificial]] [[intelligence]] [[application]] (AIA)
     
    -
    ::ứng dụng trí tuệ nhân tạo
     
    -
    ::AS ([[application]]system)
     
    -
    ::hệ thống ứng dụng
     
    -
    ::ASLS ([[application]]software [[installation]] [[server]])
     
    -
    ::máy chủ cài đặt phần mềm ứng dụng
     
    -
    ::[[authorized]] [[application]] [[specialist]]
     
    -
    ::chuyên gia ứng dụng được phép
     
    -
    ::[[available]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng có giá trị
     
    -
    ::B-ISDN [[Application]] [[protocols]] [[for]] [[access]] [[signalling]] Q.29xx-series (Q.2931)
     
    -
    ::Các giao thức ứng dụng B-ISDN cho truy nhập báo hiệu sêri Q.29
     
    -
    ::[[Backweb]] [[Application]] [[Language]] [[Interface]] (BALI)
     
    -
    ::Giao diện của ngôn ngữ ứng dụng Backweb
     
    -
    ::[[Base]] [[Station]] Sub-system [[Application]] [[Part]] (BSSAP)
     
    -
    ::phần ứng dụng của hệ thống con trạm gốc
     
    -
    ::[[Base]] [[Station]] [[System]] [[Management]] [[Application]] [[Part]] (BSSMAP)
     
    -
    ::phần ứng dụng dể quản lý các hệ thống trạm gốc
     
    -
    ::[[batch]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng bó
     
    -
    ::[[batch]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng cả gói
     
    -
    ::[[batch]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng chạy theo lô
     
    -
    ::[[batch]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng lô
     
    -
    ::[[Billing]] [[Validation]] [[Application]] (BVA)
     
    -
    ::ứng dụng phê chuẩn cước phí
     
    -
    ::[[Bridge]] [[Application]] [[Program]] [[Interface]] (BAPI)
     
    -
    ::giao diện chương trình ứng dụng cầu
     
    -
    ::[[brine]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng nước muối
     
    -
    ::[[business]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng thương mại
     
    -
    ::[[Business]] [[Application]] [[Language]] (BAL)
     
    -
    ::ngôn ngữ ứng dụng kinh doanh
     
    -
    ::CAE ([[common]]application [[environment]])
     
    -
    ::môi trường ứng dụng chung
     
    -
    ::CAE ([[Common]]Application [[Environment]])
     
    -
    ::môi trường ứng dụng công cộng
     
    -
    ::[[calendar]] [[application]] [[Programming]] [[Interface]] (CAPI)
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng lịch
     
    -
    ::CAMEL [[Application]] [[Protocol]] (CAP)
     
    -
    ::Giao thức ứng dụng CAMEL
     
    -
    ::CAPI ([[calendar]]Application [[Programming]] [[Interface]])
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng lịch
     
    -
    ::CAPI ([[cryptographic]]Application [[Programming]] [[Interface]])
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng mã hóa
     
    -
    ::[[client]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng khách
     
    -
    ::[[client]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng thân chủ
     
    -
    ::client-server [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng máy khách-máy chủ
     
    -
    ::client-side [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng phía máy khách
     
    -
    ::Client/server [[Application]] [[Development]] [[Environment]] (CADE)
     
    -
    ::môi trường phát triển ứng dụng khách/ chủ
     
    -
    ::CNM ([[communication]]network [[management]] [[application]] [[program]])
     
    -
    ::chương trình ứng dụng CNM
     
    -
    ::CNM ([[communication]]network [[management]] [[application]] [[program]])
     
    -
    ::chương trình ứng dụng quản trị mạng truyền thông
     
    -
    ::[[cold]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng lạnh
     
    -
    ::command/response [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng đáp ứng/lệnh
     
    -
    ::[[Common]] [[Application]] [[Service]] [[Elements]] (CASE)
     
    -
    ::các phần tử dịch vụ ứng dụng chung
     
    -
    ::[[Communication]] [[Application]] [[Platform]] (CAP)
     
    -
    ::nền tảng ứng dụng truyền thông
     
    -
    ::[[communication]] [[network]] [[management]] [[application]] [[program]]
     
    -
    ::chương trình ứng dụng mạng truyền thông
     
    -
    ::[[computer]] [[application]]
     
    -
    ::sự ứng dụng máy tính
     
    -
    ::[[computer]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng máy tính
     
    -
    ::[[Computer]] [[Supported]] [[Telephony]] [[Application]] (CSTA)
     
    -
    ::ứng dụng điện thoại có sự hỗ trợ của máy tính
     
    -
    ::[[conforming]] [[SGML]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng tuân theo SGML
     
    -
    ::[[container]] [[application]]
     
    -
    ::trình ứng dụng chức đựng
     
    -
    ::[[control]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng điều khiển
     
    -
    ::[[control]] [[oriented]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng hướng điều khiển
     
    -
    ::[[cooperative]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng cộng tác
     
    -
    ::[[cooperative]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng hợp tác
     
    -
    ::[[Crosstalk]] [[Application]] [[Scripting]] [[Language]] [DCA] (CASL)
     
    -
    ::Ngôn ngữ viết kịch bản ứng dụng xuyên âm [DCA]
     
    -
    ::[[cryogenic]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng cryo
     
    -
    ::[[cryptographic]] [[application]] [[programming]] [[interface]] (CAPI)
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng mã hóa
     
    -
    ::[[Data]] [[Access]] [[Protocol]] (DEC[['s]]DNA - [[Application]] [[Layer]]) (DAP)
     
    -
    ::Giao thức truy nhập dữ liệu (Lớp ứng dụng DNA của DEC)
     
    -
    ::[[Database]] [[Application]] [[Remote]] [[Interface]] [IBM] (DARI)
     
    -
    ::giao diện đầu xa của ứng dụng cơ sở dữ liệu
     
    -
    ::[[desk]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng tại bàn
     
    -
    ::[[desk]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng văn phòng
     
    -
    ::[[desktop]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng tại bàn
     
    -
    ::[[desktop]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng văn phòng
     
    -
    ::[[Developers]] [[Application]] [[Programming]] [[Interface]] [[Extensions]] (DAPIE)
     
    -
    ::mở rộng giao diện lập trình ứng dụng của nhà phát triển
     
    -
    ::DFU [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng DFU
     
    -
    ::[[Digital]] TV [[Application]] [[Software]] [[Environment]] (DASE)
     
    -
    ::môi trường phần mềm ứng dụng truyền hình số
     
    -
    ::[[Direct]] [[Transfer]] [[Application]] [[Part]] (DTAP)
     
    -
    ::phần ứng dụng của chuyển tải trực tiếp
     
    -
    ::[[distributed]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng phân tán
     
    -
    ::[[Distributed]] [[Office]] [[Application]] [[Model]] (DOAM)
     
    -
    ::mô hình ứng dụng văn phòng phân tán
     
    -
    ::[[Distribution]] [[Application]] [[Framework]] (DAF)
     
    -
    ::khung ứng dụng phân bố
     
    -
    ::[[Embedded]] [[Application]] (EA)
     
    -
    ::ứng dụng được cài vào
     
    -
    ::[[Emulator]] [[High]] [[Level]] [[Language]] [[Application]] [[Programming]] [[Interface]] (EHLLAPI)
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng ngôn ngữ bậc cao của bộ mô phỏng
     
    -
    ::[[Enterprise]] [[Application]] [[Integration]] (EAI)
     
    -
    ::tích hợp ứng dụng của doanh nghiệp
     
    -
    ::[[entertainment]] [[application]] [[software]]
     
    -
    ::phần mềm ứng dụng giải trí
     
    -
    ::[[excessive]] [[cooling]] [[application]]
     
    -
    ::sự ứng dụng lạnh thừa
     
    -
    ::[[excessive]] [[cooling]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng lạnh thừa
     
    -
    ::[[expansion]] [[valve]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng van dãn nở
     
    -
    ::[[expansion]] [[valve]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng van giãn nở
     
    -
    ::[[Experiment]] [[Computer]] [[Application]] [[Software]] (ECAS)
     
    -
    ::phần mềm ứng dụng máy tính thử nghiệm
     
    -
    ::[[Experts]] [[Group]] [[for]] [[Command]] [[Application]] [[Environment]] (EG-CAE)
     
    -
    ::nhóm chuyên gia về môi trường ứng dụng lệnh
     
    -
    ::[[Extended]] [[Application]] Near-Edge [[Structure]] (XALS)
     
    -
    ::cấu trúc lớp ứng dụng mở
     
    -
    ::[[Extended]] [[Messaging]] [[Application]] [[Programming]] [[Interface]] (EMAPI)
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng nhắn tin mở rộng
     
    -
    ::[[Extended]] [[Messaging]] [[Services]] [[Application]] [[Programming]] [[Interface]] (EMSAPI)
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng các dịch vụ nhắn tin mở rộng
     
    -
    ::[[Extensive]] [[Application]] [[Programming]] [[Interface]] (XAPI)
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng mở rộng
     
    -
    ::[[field]] [[of]] [[application]]
     
    -
    ::lĩnh vực ứng dụng
     
    -
    ::[[field]] [[of]] [[application]]
     
    -
    ::phạm vi ứng dụng
     
    -
    ::[[Fist]] [[Application]] [[System]] [[Test]] (FAST)
     
    -
    ::đo thử hệ thống ứng dụng lần thứ nhất
     
    -
    ::front-end [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng phía trước
     
    -
    ::front-end [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng trung gian
     
    -
    ::[[full]] [[screen]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng toàn màn hình
     
    -
    ::full-screen [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng toàn-bình phong
     
    -
    ::[[function]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng hàm
     
    -
    ::[[functional]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng chức năng
     
    -
    ::[[Gateway]] [[Application]] [[Programming]] [[Interface]] (GAPI)
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng cổng
     
    -
    ::[[generic]] [[interactive]] [[application]] (GINA)
     
    -
    ::ứng dụng tương tác chung
     
    -
    ::[[Geographic]] [[Application]] [[Program]] (GA- PROGRAM)
     
    -
    ::chương trình ứng dụng địa lý
     
    -
    ::GINA ([[generic]]interactive [[application]])
     
    -
    ::ứng dụng tương tác chung
     
    -
    ::[[Government]] [[Document]] [[Application]] [[Profile]] (GDAP)
     
    -
    ::định dạng ứng dụng tài liệu chính phủ
     
    -
    ::[[heat]] [[pump]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng của bơm nhiệt
     
    -
    ::HLL [[Application]] [[Programme]] [[Interface]] (HLLAPI)
     
    -
    ::Giao diện của chương trình ứng dụng HLL
     
    -
    ::[[hypermedia]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng siêu phương tiện
     
    -
    ::IAC (inter-application [[communications]] [[architecture]])
     
    -
    ::cấu trúc truyền thông liên ứng dụng
     
    -
    ::[[industrial]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng công nghiệp
     
    -
    ::[[integrated]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng tích hợp
     
    -
    ::[[Integrated]] [[Database]] [[Application]] [[Programming]] [[Interface]] (IDAPI)
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu liên kết
     
    -
    ::[[Integrated]] [[Voice]] [[Application]] (IVA)
     
    -
    ::ứng dụng thoại tích hợp
     
    -
    ::[[Intelligent]] [[Networks]] [[Application]] [[Part]] (INAP)
     
    -
    ::phần ứng dụng các mạng thông minh
     
    -
    ::inter-application [[communication]] [[architecture]] (IAC)
     
    -
    ::cấu trúc truyền thông liên ứng dụng
     
    -
    ::[[Interactive]] [[Application]] [[System]] (IAS)
     
    -
    ::hệ thống ứng dụng tương tác
     
    -
    ::[[international]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng quốc tế
     
    -
    ::[[Internet]] [[Application]] [[Programming]] [[Interface]] (IAPI)
     
    -
    ::Giao diện lập trình ứng dụng Internet
     
    -
    ::[[Internet]] [[server]] [[application]] [[programming]] [[interface]] (ISAPI)
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng máy chủ Internet
     
    -
    ::ISAPI ([[Internet]]server [[application]] [[programming]] [[interface]])
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng máy chủ Internet
     
    -
    ::Java [[Management]] [[Application]] [[Program]] [[Interface]] (IMAPI)
     
    -
    ::Giao diện chương trình ứng dụng quản lý Java
     
    -
    ::Java [[Telephony]] [[Application]] [[Programming]] [[Interface]] (JTAPI)
     
    -
    ::Giao diện lập trình ứng dụng điện thoại Java
     
    -
    ::[[Joint]] [[Application]] [[Design]] (JAD)
     
    -
    ::thiết kế ứng dụng chung
     
    -
    ::[[killer]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng tuyệt hảo
     
    -
    ::[[License]] [[Services]] [[Application]] [[Program]] [[Interface]] (LSAPI)
     
    -
    ::giao diện của chương trình ứng dụng các dịch vụ cấp phép
     
    -
    ::[[liquid]] [[chilling]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng làm lạnh chất lỏng
     
    -
    ::[[Local]] [[Application]] (T611) (LA)
     
    -
    ::ứng dụng cục bộ (T611)
     
    -
    ::[[Logical]] [[Unit]] [[Application]] (interface) (LUA)
     
    -
    ::ứng dụng khối logic (giao diện)
     
    -
    ::[[mail]] [[application]] [[programming]] [[interface]]
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng thư
     
    -
    ::[[Mail]] [[Enabled]] [[Application]] (MEA)
     
    -
    ::ứng dụng cho phép gửi thư (điện tử)
     
    -
    ::[[Management]] [[Application]] [[Function]] (TMN) (MAF)
     
    -
    ::Chức năng ứng dụng quản lý (TMN)
     
    -
    ::[[Management]] [[Application]] [[Protocol]] (MAP)
     
    -
    ::giao thức ứng dụng bảo dưỡng
     
    -
    ::[[Management]] [[Application]] [[Protocol]] [[Data]] [[Unit]] (MAPDU)
     
    -
    ::Khối dữ liệu giao thức ứng dụng quản lý
     
    -
    ::[[medical]] [[refrigeration]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng lạnh (trong) y học
     
    -
    ::[[mobile]] [[application]] [[part]]
     
    -
    ::bên ứng dụng di động
     
    -
    ::[[Mobile]] [[Application]] [[Part]] (MAP)
     
    -
    ::phần ứng dụng di động
     
    -
    ::[[Mobility]] [[Management]] [[Application]] [[Protocol]] (T1S1) (MMAP)
     
    -
    ::Giao thức ứng dụng quản lý tính di động (T1S1)
     
    -
    ::[[Multilingual]] [[Application]] [[Programming]] [[Interface]] (MLAPI)
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng đa ngữ
     
    -
    ::[[Multiple]] [[Application]] VDM (MAVDM)
     
    -
    ::VDM đa ứng dựng
     
    -
    ::[[network]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng mạng
     
    -
    ::[[network]] [[application]] [[support]] (NAS)
     
    -
    ::hỗ trợ ứng dụng mạng
     
    -
    ::[[Network]] [[application]] [[support]] (NAS)
     
    -
    ::trợ giúp ứng dụng mạng
     
    -
    ::[[network]] [[configuration]] [[application]] (NCA)
     
    -
    ::ứng dụng cấu hình mạng
     
    -
    ::[[Network]] [[Problem]] [[Determination]] [[Application]] (NPDA)
     
    -
    ::ứng dụng xác định vấn đề mạng
     
    -
    ::[[New]] [[Technical]] [[Recommendation]] [[Application]] [[Committee]] (NTRAC)
     
    -
    ::Hội đồng ứng dụng Khuyến nghị kỹ thuật mới
     
    -
    ::[[non]] [[stop]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng không dừng
     
    -
    ::[[non]] [[transaction]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng không giao dịch
     
    -
    ::[[non]] [[transactional]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng bất toàn tác
     
    -
    ::[[non]] [[Windows]] [[application]]
     
    -
    ::trình ứng dụng không-Windows
     
    -
    ::non-Windows [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng không cho Windows
     
    -
    ::Object-Based [[Virtual]] [[Application]] [[Language]] (Psion) (OVAL)
     
    -
    ::ngôn ngữ ứng dụng ảo dựa trên đối tượng
     
    -
    ::[[office]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng văn phòng
     
    -
    ::[[Open]] [[Services]] [[Application]] [[Layer]] (OSAL)
     
    -
    ::lớp ứng dụng các dịch vụ mở
     
    -
    ::[[Operations]] [[and]] [[Maintenance]] [[Application]] [[Part]] (OMAP)
     
    -
    ::phần ứng dụng khai thác và bảo dưỡng
     
    -
    ::PAB ([[primary]]application [[block]])
     
    -
    ::khối ứng dụng sơ cấp
     
    -
    ::PCS [[Application]] (PCSAP)
     
    -
    ::ứng dụng PCS
     
    -
    ::[[primary]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng sơ cấp
     
    -
    ::[[primary]] [[application]] [[block]]
     
    -
    ::khối ứng dụng sơ cấp
     
    -
    ::[[primary]] [[application]] [[program]]
     
    -
    ::chương trình ứng dụng sơ cấp
     
    -
    ::[[query]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng hỏi
     
    -
    ::[[query]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng vấn tin
     
    -
    ::RAD ([[rapid]]application [[development]])
     
    -
    ::phát triển ứng dụng nhanh
     
    -
    ::[[range]] [[of]] [[application]]
     
    -
    ::lĩnh vực ứng dụng
     
    -
    ::[[rapid]] [[application]] [[development]] (GAD)
     
    -
    ::phát triển ứng dụng nhanh
     
    -
    ::[[Rapid]] [[Application]] [[Development]] (RAD)
     
    -
    ::triển khai ứng dụng nhanh
     
    -
    ::[[Rapid]] [[Application]] [[Development]] [[and]] [[Deployment]] (RADD)
     
    -
    ::phát triển và triển khai ứng dụng nhanh
     
    -
    ::[[Rapid]] [[Application]] [[Prototyping]] (RAP)
     
    -
    ::tạo nguyên mẫu ứng dụng nhanh
     
    -
    ::[[Real]] - [[Time]] [[Application]] [[Programming]] [[Interface]] (RTAPI)
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng thời gian thực
     
    -
    ::[[Real]] - [[time]] [[Technology]] [[and]] [[Application]] [[Symposium]] (RTAS)
     
    -
    ::hội nghị chuyên đề về công nghệ và ứng dụng theo thời gian thực
     
    -
    ::[[Remote]] [[Access]] [[Service]] [[Application]] [[Programming]] [[Interface]] (RASAPI)
     
    -
    ::Giao diện lập trình ứng dụng dịch vụ truy nhập từ xa [Microsoft]
     
    -
    ::[[Remote]] [[Operation]] [[Service]] [[Element]] ([[Application]]Layer) (ROSE)
     
    -
    ::phần tử dịch vụ hoạt động từ xa (lớp ứng dụng)
     
    -
    ::[[Remote]] [[Transfer]] [[Service]] [[Element]] ([[Application]]Layer) (RTSE)
     
    -
    ::phần tử dịch vụ truyền tải xa (lớp ứng dụng)
     
    -
    ::RJE [[system]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng hệ thống RJE
     
    -
    ::[[routing]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng định tuyến
     
    -
    ::[[routing]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng tạo đường truyền
     
    -
    ::SAA ([[Systems]]Application [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc ứng dụng các hệ thống
     
    -
    ::SAB ([[service]]application [[block]])
     
    -
    ::khối ứng dụng dịch vụ
     
    -
    ::SAPL ([[scheduling]]application [[programming]] [[interface]])
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng lập biểu
     
    -
    ::[[scheduling]] [[application]] [[programming]] [[interface]] (SAPI)
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng lập biểu
     
    -
    ::[[secondary]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng thứ cấp
     
    -
    ::[[secondary]] [[application]] [[program]]
     
    -
    ::chương trình ứng dụng thứ cấp
     
    -
    ::[[Segmentation]] [[Application]] [[Part]] (SAP)
     
    -
    ::phần ứng dụng phân đoạn
     
    -
    ::[[server]] [[application]]
     
    -
    ::trình ứng dụng chủ
     
    -
    ::[[service]] [[application]] [[block]]
     
    -
    ::khối ứng dụng dịch vụ
     
    -
    ::[[service]] [[application]] [[block]] (SAB)
     
    -
    ::khối ứng dụng dịch vụ
     
    -
    ::[[single]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng đơn
     
    -
    ::[[Single]] [[Application]] VDM (SAVDM)
     
    -
    ::VDM (Virtual DOS Machine) ứng dụng đơn
     
    -
    ::[[slave]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng lệ thuộc
     
    -
    ::SNA [[Application]] [[Monitor]] (SALMON)
     
    -
    ::Bộ giám sát ứng dụng SNA
     
    -
    ::[[Space]] [[Application]] [[Centre]] (ISROAhmedabad, [[India]]) (SAC)
     
    -
    ::Trung tâm ứng dụng vũ trụ (ISRO Ahmedabad, Ấn Độ)
     
    -
    ::[[Specific]] [[Application]] [[Service]] [[Element]] (SASE)
     
    -
    ::thành phần dịch vụ ứng dụng đặc biệt
     
    -
    ::[[spread]] [[sheet]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng bảng tính
     
    -
    ::SQL-windows [[Application]] [[Language]] (SAL)
     
    -
    ::Ngôn ngữ ứng dụng các cửa sổ SQL
     
    -
    ::[[stand]] [[alone]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng độc lập
     
    -
    ::[[Standard]] [[Promotion]] [[and]] [[Application]] [[Group]] SA (SPAG)
     
    -
    ::Nhóm xúc tiến và ứng dụng tiêu chuẩn SA (Nhóm đề xướng và thực hiện các tiêu chuẩn SA)
     
    -
    ::[[System]] [[management]] [[application]] [[part]] (SMAP)
     
    -
    ::phần ứng dụng quản lý hệ thống
     
    -
    ::[[Systems]] [[Application]] [[Architecture]] (IBM) (SAA)
     
    -
    ::Kiến trúc ứng dụng các hệ thống (IBM)
     
    -
    ::[[Systems]] [[Application]] [[Architecture]] (SAA)
     
    -
    ::kiến trúc ứng dụng các hệ thống
     
    -
    ::[[Systems]] [[management]] [[application]] [[Entity]] (SMAE)
     
    -
    ::thực thể ứng dụng quản lý các hệ thống
     
    -
    ::[[Systems]] [[management]] [[application]] [[service]] [[element]] (SMASE)
     
    -
    ::môi trường dịch vụ ứng dụng của quản lý các hệ thống
     
    -
    ::TAPL ([[Telephony]]Application [[Programming]] [[Interface]])
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng điện thoại
     
    -
    ::[[Telecoms]] [[Application]] [[Specific]] [[Kernel]] (TASK)
     
    -
    ::cốt lõi đặc trưng của ứng dụng viễn thông
     
    -
    ::[[Telematic]] [[Internetworking]] [[Application]] (TIAS)
     
    -
    ::ứng dụng nối liên mạng viễn tin
     
    -
    ::[[Telephone]] [[Application]] [[Program]] [[Interface]] (TAPI)
     
    -
    ::giao diện chương trình ứng dụng của máy điện thoại
     
    -
    ::[[Telephony]] [[Application]] [[Programming]] [[Interface]] (TAPI)
     
    -
    ::giao diện lập trình ứng dụng điện thoại
     
    -
    ::[[text]] [[processing]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng xử lý văn bản
     
    -
    ::[[Time]] [[Slot]] [[Sequence]] [[Application]] [[Part]] (TSSAP)
     
    -
    ::phần ứng dụng chuỗi - khe thời gian
     
    -
    ::TPT [[Application]] [[Entity]] (TPTAE)
     
    -
    ::Thực thể ứng dụng TPT
     
    -
    ::[[transaction]] [[capabilities]] [[application]] [[part]]
     
    -
    ::bên ứng dụng khả năng giao dịch
     
    -
    ::[[Transaction]] [[Capabilities]] [[Application]] [[Part]] (TCAP)
     
    -
    ::phần ứng dụng các khả năng giao dịch
     
    -
    ::[[ultracold]] [[application]]
     
    -
    ::sự ứng dụng siêu lạnh
     
    -
    ::[[ultracold]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng siêu sạch
     
    -
    ::[[Unrecoverable]] [[Application]] [[Error]] (UAE)
     
    -
    ::lỗi ứng dụng không thể khắc phục
     
    -
    ::[[Unsequenced]] [[Application]] (UA)
     
    -
    ::ứng dụng không theo thứ tự, không tuần tự
     
    -
    ::[[user]] [[application]] [[network]]
     
    -
    ::mạng ứng dụng của người dùng
     
    -
    ::[[User]] [[Application]] [[Process]] (UAP)
     
    -
    ::quá trình ứng dụng người sử dụng
     
    -
    ::[[vertical]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng hẹp
     
    -
    ::VTAM [[application]] [[program]]
     
    -
    ::chương trình ứng dụng VTAM
     
    -
    ::[[Wabi]] ([[Windows]]application [[binary]] [[interface]])
     
    -
    ::giao diện nhị phân ứng dụng Windows
     
    -
    ::WAP ([[Wireless]]Application [[Protocol]])
     
    -
    ::giao thức ứng dụng không dây
     
    -
    ::[[Web]] [[Application]] [[Interface]] (Netscape) (WAI)
     
    -
    ::Giao diện ứng dụng Web (Netscape)
     
    -
    ::[[Web]] [[Site]] [[Application]] [[Program]] [[Interface]] (O'Reilly) (WSAPI)
     
    -
    ::Giao diện chương trình ứng dụng Web site (O'Reilly)
     
    -
    ::[[Widows]] [[Application]] [[Server]] (WAS)
     
    -
    ::Server ứng dụng Windows
     
    -
    ::[[Windows]] [[application]]
     
    -
    ::trình ứng dụng Windows
     
    -
    ::[[windows]] [[application]]
     
    -
    ::ứng dụng windows
     
    -
    ::[[Windows]] [[Application]] [[Binary]] [[Interface]] (SunSoft) (WABI)
     
    -
    ::Giao diện nhị phân ứng dụng Windows (SunSoft)
     
    -
    ::[[Windows]] [[application]] [[binary]] [[Interface]] (Wabi)
     
    -
    ::giao diện nhị phân ứng dụng Windows
     
    -
    ::[[Windows]] [[Open]] [[Application]] [[Programme]] [[Interface]] (WOAPI)
     
    -
    ::giao diện chương trình ứng dụng mở của Windows
     
    -
    ::[[Wireless]] [[Application]] [[Protocol]] (WAP)
     
    -
    ::giao thức ứng dụng vô tuyến
     
    -
    ::[[Writing]] [[Tools]] [[Application]] [[Programme]] [[Interface]] (WTAPI)
     
    -
    ::giao diện chương trình ứng dụng của các công cụ ghi
     
    -
    === Kinh tế ===
     
    -
    =====đơn xin=====
     
    - 
    -
    =====đơn xin việc=====
     
    -
    ::[[application]] [[for]] [[a]] [[job]]
     
    -
    ::đơn xin việc làm
     
    -
    =====sự ứng dụng=====
     
    -
    ::[[commercial]] [[application]]
     
    -
    ::sự ứng dụng trong thương nghiệp
     
    -
    =====sự yêu cầu=====
     
    - 
    -
    =====thỉnh cầu=====
     
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=application application] : Corporateinformation
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Use, employment, utilization, practice, operation: Thecommittee wants to see a sterner application of the law withrespect to mail-order offers. 2 relevancy, relevance, reference,pertinence, germaneness, appositeness; bearing: The applicationof the regulation to present circumstances is somewhat vague. 3attention; diligence, industriousness, effort, perseverance,persistence, assiduity, devotion, dedication, commitment,attentiveness Colloq stick-to-it-iveness; industry: Herapplication to her studies leaves little time for recreation.Without application, you will never develop much skill at thepiano. 4 request, solicitation; appeal, petition, claim: Gavinmade six job applications. The board will consider yourapplication.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The act of applying, esp. medicinal ointment to the skin.2 a formal request, usu. in writing, for employment, membership,etc.=====
     
    - 
    -
    =====A relevance. b the use to which something can or shouldbe put.=====
     
    - 
    -
    =====Sustained or concentrated effort; diligence. [ME f.F f. L applicatio -onis (as APPLY, -ATION)]=====
     
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
     

    08:59, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X