• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đánh giá; sự định giá===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thẩm định=...)
    (Kinh tế)
    Dòng 31: Dòng 31:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đánh giá thẩm định=====
    +
    =====đánh giá thẩm định=====
    -
    =====sự giám định=====
    +
    =====sự giám định=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 42: Dòng 42:
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=appraisal&searchtitlesonly=yes appraisal] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=appraisal&searchtitlesonly=yes appraisal] : bized
     +
    ==Chứng khoán==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====Đánh giá giá trị=====
     +
    ==Tham khảo==
     +
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 48: Dòng 54:
    =====The act or an instance of appraising.=====
    =====The act or an instance of appraising.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]

    09:26, ngày 16 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh giá; sự định giá

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thẩm định

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ước giá

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    định giá
    sự định giá
    sự giám định
    sự kiểm nghiệm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh giá thẩm định
    sự giám định

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Chứng khoán

    Nghĩa chuyên ngành

    Đánh giá giá trị

    Tham khảo

    1. Saga.vn


    Oxford

    N.

    The act or an instance of appraising.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X