• Revision as of 15:17, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'æprou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thương nghiệp), (thông tục) như approval
    on appro
    nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ưng thuận

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Brit. colloq.
    On appro = on approval (see APPROVAL).[abbr. of approval or approbation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X