• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, viết tắt là .Apr=== =====Tháng tư===== ::April fool ::người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa) ::[...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'eiprəl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:01, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /'eiprəl/

    Thông dụng

    Danh từ, viết tắt là .Apr

    Tháng tư
    April fool
    người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa)
    April fish
    cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4)
    April weather
    trời sập sùi lúc nắng lúc mưa
    (nghĩa bóng) khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tháng tư

    Nguồn khác

    • april : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    The fourth month of the year.
    April Fool a personsuccessfully tricked on 1 April. April Fool's (or Fools') Day 1April. [ME f. L Aprilis]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X