• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'ɑ:kitektʃə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    -
    ==Thông dụng==
     
    -
    ===Danh từ===
     
    - 
    -
    =====Thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng=====
     
    - 
    -
    =====Công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc=====
     
    - 
    -
    =====Kiểu kiến trúc=====
     
    - 
    -
    =====Sự xây dựng=====
     
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Toán & tin ===
     
    -
    =====cấu trúc (máy tính)=====
     
    -
    === Xây dựng===
     
    -
    =====kiến trúc học=====
     
    - 
    -
    =====nghệ thuật kiến trúc=====
     
    -
    === Kỹ thuật chung ===
     
    -
    =====cấu trúc=====
     
    -
    ::[[Advanced]] [[Memory]] [[Management]] [[Architecture]] (AMMA)
     
    -
    ::cấu trúc quản lý bộ nhớ tiên tiến
     
    -
    ::AIA ([[application]]Integration [[Architecture]])
     
    -
    ::cấu trúc kết hợp ứng dụng
     
    -
    ::[[An]] ISDN [[Architecture]] [[in]] [[use]] [[in]] [[Japan]] (FRAPI-A)
     
    -
    ::Một cấu trúc ISDN đang được sử dụng ở Nhật Bản
     
    -
    ::ANSA ([[Advanced]]Network [[systems]] [[Architecture]])
     
    -
    ::cấu trúc hệ thống mạng cải tiến
     
    -
    ::APA ([[application]]Portability [[Architecture]])
     
    -
    ::cấu trúc khả chuyển ứng dụng
     
    -
    ::[[application]] [[control]] [[architecture]] (ACA)
     
    -
    ::cấu trúc điều khiển ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Integration]] [[Architecture]] (AIA)
     
    -
    ::cấu trúc tích hợp ứng dụng
     
    -
    ::[[Application]] [[Portability]] [[Architecture]] (APA)
     
    -
    ::cấu trúc khả chuyển ứng dụng
     
    -
    ::[[bus]] [[architecture]]
     
    -
    ::cấu trúc bus
     
    -
    ::[[bus]] [[architecture]]
     
    -
    ::cấu trúc đường truyền dẫn
     
    -
    ::client-server [[architecture]]
     
    -
    ::cấu trúc máy khách-máy chủ
     
    -
    ::client/Server [[architecture]]
     
    -
    ::cấu trúc khách/chủ
     
    -
    ::[[computer]] [[architecture]]
     
    -
    ::cấu trúc máy tính
     
    -
    ::[[content]] [[architecture]]
     
    -
    ::cấu trúc nội dung
     
    -
    ::[[content]] [[architecture]] [[class]]
     
    -
    ::lớp cấu trúc nội dung
     
    -
    ::[[content]] [[architecture]] [[level]]
     
    -
    ::mức cấu trúc nội dung
     
    -
    ::DAA ([[distributed]]Application [[Architecture]])
     
    -
    ::cấu trúc dữ liệu phân tán
     
    -
    ::DIA ([[document]]interchange [[Architecture]])
     
    -
    ::cấu trúc trao đổi tài liệu
     
    -
    ::[[Digital]] [[Network]] [[Architecture]] (DNA)
     
    -
    ::cấu trúc mạng số
     
    -
    ::[[Distributed]] [[Systems]] [[Architecture]] (DSA)
     
    -
    ::cấu trúc các hệ thống kiểu phân tán
     
    -
    ::DNA ([[distributed]]Network [[Architecture]])
     
    -
    ::cấu trúc mạng phân phối
     
    -
    ::[[document]] [[architecture]]
     
    -
    ::cấu trúc tài liệu
     
    -
    ::[[document]] [[architecture]] [[class]]
     
    -
    ::lớp cấu trúc tài liệu
     
    -
    ::[[document]] [[architecture]] [[level]]
     
    -
    ::mức cấu trúc tài liệu
     
    -
    ::[[Document]] [[Architecture]] [[Transfer]] [[and]] [[Manipulation]] [[Class]] (DATAM)
     
    -
    ::cấp chuyển giao và xử lý cấu trúc văn bản
     
    -
    ::[[Enterprise]] [[Management]] [[Architecture]] (EMA)
     
    -
    ::cấu trúc quản lý doanh nghiệp
     
    -
    ::[[Enterprise]] [[System]] [[Architecture]] (ESA)
     
    -
    ::cấu trúc hệ thống xí nghiệp
     
    -
    ::ESA ([[enterprise]]System [[Architecture]])
     
    -
    ::cấu trúc hệ thống xí nghiệp
     
    -
    ::[[Extended]] [[Industry]] [[Standard]] [[Architecture]] (EISA)
     
    -
    ::cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng
     
    -
    ::[[Fix]] [[Block]] [[Architecture]] (FBA)
     
    -
    ::cấu trúc khối cố định
     
    -
    ::[[Framework]] [[Architecture]] [[for]] [[Communications]] [[Technology]] (FACT)
     
    -
    ::cấu trúc khung cho công nghệ truyền thông
     
    -
    ::IAC (inter-application [[communications]] [[architecture]])
     
    -
    ::cấu trúc truyền thông liên ứng dụng
     
    -
    ::[[Independent]] [[Computing]] [[Architecture]] (Citrix) (ICA)
     
    -
    ::Cấu trúc tính toán độc lập (Citrix)
     
    -
    ::[[Industry]] [[Standard]] [[Architecture]] (ISA)
     
    -
    ::cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp
     
    -
    ::[[Industry]] [[Standard]] [[Architecture]] (ISA)
     
    -
    ::Cấu trúc chuẩn công nghiệp (ISA)
     
    -
    ::[[Information]] [[Exchange]] [[Architecture]] (IEA)
     
    -
    ::cấu trúc trao đổi thông tin
     
    -
    ::[[Intelligent]] [[Console]] [[Architecture]] (ICA)
     
    -
    ::cấu trúc bàn điều khiển thông minh
     
    -
    ::inter-application [[communication]] [[architecture]] (IAC)
     
    -
    ::cấu trúc truyền thông liên ứng dụng
     
    -
    ::[[layered]] [[architecture]]
     
    -
    ::cấu trúc phân tầng
     
    -
    ::[[Layered]] [[Device]] [[Driver]] [[Architecture]] (Microsoft) (LADDA)
     
    -
    ::Cấu trúc ổ đĩa của thiết bị phân lớp (Microsoft)
     
    -
    ::[[Light]] [[Document]] [[Printing]] [[Architecture]] (LDPA)
     
    -
    ::cấu trúc in ấn tài liệu bằng ánh sáng
     
    -
    ::LNA ([[Local]]Network [[Architecture]])
     
    -
    ::cấu trúc mạng nội vùng
     
    -
    ::[[Local]] [[Network]] [[Architecture]] (LNA)
     
    -
    ::cấu trúc mạng nội vùng
     
    -
    ::MCA ([[microchannel]]architecture)
     
    -
    ::cấu trúc vi kênh
     
    -
    ::[[Media]] [[Control]] [[Architecture]] (MCA)
     
    -
    ::cấu trúc điều khiển môi trường
     
    -
    ::[[Microchannel]] Architecture-MCA
     
    -
    ::cấu trúc vi kênh (MCA)
     
    -
    ::[[network]] [[architecture]]
     
    -
    ::cấu trúc mạng
     
    -
    ::[[open]] [[architecture]]
     
    -
    ::cấu trúc mở
     
    -
    ::[[Revisable]] [[Form]] [[Text]] [[Document]] [[Content]] [[Architecture]] (RFTDCA)
     
    -
    ::cấu trúc nội dung tài liệu của văn bản có dạng có thể thay đổi
     
    -
    ::[[Successive]] [[Approximation]] [[Architecture]] (SAA)
     
    -
    ::cấu trúc phép tính gần đúng dãy liên tiếp
     
    -
    ::[[superscalar]] [[architecture]]
     
    -
    ::cấu trúc superscalar
     
    -
    ::[[Systems]] [[Network]] [[Architecture]] (SNA)
     
    -
    ::cấu trúc mạng của hệ thống
     
    -
    ::[[Unified]] [[Network]] [[Management]] [[Architecture]] (UNMA)
     
    -
    ::cấu trúc quản lý mạng hợp nhất
     
    -
    ::[[Utility]] [[Communications]] [[Architecture]] (UCA)
     
    -
    ::cấu trúc truyền thông phổ cập
     
    -
    ::[[Virtual]] Machine/Extended [[Architecture]] (VM/XA)
     
    -
    ::cấu trúc mở rộng/ máy ảo
     
    -
    ::VM/XA ([[Virtual]]Machine/Extended [[Architecture]])
     
    -
    ::máy ảo/ cấu trúc mở rộng
     
    - 
    -
    =====kiến trúc=====
     
    -
    ::AADL ([[axiomatic]]architecture [[description]] [[language]])
     
    -
    ::ngôn ngữ mô tả kiến trúc tiên đề
     
    -
    ::ACA ([[Application]]Control [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc điều khiển ứng dụng
     
    -
    ::[[Access]] [[Network]] [[Architecture]] [[and]] [[Interfaces]] (ANAI)
     
    -
    ::kiến trúc mạng truy nhập và các giao diện
     
    -
    ::[[Advanced]] [[Network]] [[System]] [[Architecture]] (ANSA)
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống mạng cải tiến
     
    -
    ::[[Advanced]] [[Network]] [[System]] [[Architecture]] (ANSA)
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống mạng nâng cao
     
    -
    ::[[Advanced]] [[Network]] [[System]] [[Architecture]] (ANSA)
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống mạng tiên tiến
     
    -
    ::[[Advanced]] SCSI [[Architecture]] (ASA)
     
    -
    ::Kiến trúc SCCI tiên tiến
     
    -
    ::[[ancient]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc cổ
     
    -
    ::[[Architecture]] [[Description]] [[Language]] (ADLC)
     
    -
    ::ngôn ngữ mô tả kiến trúc
     
    -
    ::[[architecture]] [[of]] [[royal]] [[tombs]]
     
    -
    ::kiến trúc lăng tẩm
     
    -
    ::[[architecture]] [[of]] [[temples]] [[and]] [[pagodas]]
     
    -
    ::kiến trúc đền chùa
     
    -
    ::[[arcuate]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc tưởng niệm
     
    -
    ::[[arcuate]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc vòm
     
    -
    ::[[axiomatic]] [[architecture]] [[description]] [[language]] (AADL)
     
    -
    ::ngôn ngữ mô tả kiến trúc tiên đề
     
    -
    ::BNA ([[Burroughs]]network [[architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc mạng Burroughs
     
    -
    ::Burroughs [[network]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc mạng Burroughs
     
    -
    ::Burroughs [[Network]] [[Architecture]] (BNA)
     
    -
    ::Kiến trúc mạng Burroughs
     
    -
    ::Byzantine [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc Bizantin
     
    -
    ::[[cache]] [[only]] [[memory]] [[architecture]] (COMA)
     
    -
    ::kiến trúc bộ nhớ chỉ dùng cache
     
    -
    ::CDA ([[Compound]]Document [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc tài liệu kép
     
    -
    ::[[Character]] [[Content]] [[Architecture]] (CCA)
     
    -
    ::kiến trúc nội dung ký tự
     
    -
    ::[[chinese]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc trung quốc
     
    -
    ::[[church]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc giáo đường
     
    -
    ::[[church]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc thờ cúng
     
    -
    ::[[church]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc tôn giáo
     
    -
    ::[[civic]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc dân dụng
     
    -
    ::[[civic]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc thành phố
     
    -
    ::[[civil]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc dân dụng
     
    -
    ::[[classic]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc cổ điển
     
    -
    ::[[classical]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc cổ điển
     
    -
    ::client-server [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc khách-chủ
     
    -
    ::client-server [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc khách-phục vụ
     
    -
    ::[[closed]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc đóng
     
    -
    ::[[closed]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc kín
     
    -
    ::CNA ([[communication]]network [[architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc mạng truyền thông
     
    -
    ::Co-Processing [[Node]] [[Architecture]] [[for]] [[Parallel]] [[Systems]] (CNAPS)
     
    -
    ::kiến trúc nút đồng xử lý cho các hệ thống song song
     
    -
    ::[[cognitive]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc nhận biết
     
    -
    ::[[columnar]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc kiểu dãy cột
     
    -
    ::COMA ([[cache]]only [[memory]] [[architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc bộ nhớ dùng cache
     
    -
    ::[[commemorative]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc tưởng niệm
     
    -
    ::[[Common]] [[Data]] [[Security]] [[Architecture]] (CDSA)
     
    -
    ::kiến trúc an toàn dữ liệu chung
     
    -
    ::[[Common]] [[Device]] [[Control]] [[Architecture]] (CDCA)
     
    -
    ::kiến trúc điều khiển thiết bị chung
     
    -
    ::[[Common]] [[User]] [[Access]] [[Architecture]] (CUA[[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc truy cập người dùng chung
     
    -
    ::[[communication]] [[network]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc mạng truyền thông
     
    -
    ::[[Compact]] [[Disk]] [[eXtended]] [[Architecture]] (CDXA)
     
    -
    ::kiến trúc đĩa compact mở rộng
     
    -
    ::[[composition]] [[In]] [[architecture]]
     
    -
    ::sự bố cục kiến trúc
     
    -
    ::[[composition]] [[In]] [[architecture]]
     
    -
    ::sự sáng tạo kiến trúc
     
    -
    ::[[Compound]] [[Document]] [[Architecture]] (CD-A)
     
    -
    ::kiến trúc bản phức hợp
     
    -
    ::[[compound]] [[document]] [[Architecture]] (CDA)
     
    -
    ::kiến trúc tài liệu phức hợp
     
    -
    ::[[Computer]] [[Aided]] [[Architecture]] (CAA)
     
    -
    ::kiến trúc được máy tính trợ giúp
     
    -
    ::[[computer]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc máy tính
     
    -
    ::[[computer]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc máy toán
     
    -
    ::[[computer]] [[network]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc mạng máy tính
     
    -
    ::[[computer]] [[system]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống máy tính
     
    -
    ::[[content]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc nội dung
     
    -
    ::[[content]] [[architecture]] [[class]]
     
    -
    ::lớp kiến trúc nội dung
     
    -
    ::[[content]] [[architecture]] [[level]]
     
    -
    ::mức kiến trúc nội dung
     
    -
    ::CORBA/Common [[Object]] [[Request]] [[Broker]] Architecture-CORBA
     
    -
    ::kiến trúc CORBA
     
    -
    ::[[creative]] [[activity]] [[in]] [[architecture]]
     
    -
    ::sự sáng tạo kiến trúc
     
    -
    ::CUA [[architecture]] ([[common]]user [[access]] [[architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc truy cập người dùng chung
     
    -
    ::DCA ([[distributed]]communications [[architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc truyền thông phân phối
     
    -
    ::DCA ([[document]]content [[architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc nội dung tài liệu
     
    -
    ::[[decorative]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc trang trí
     
    -
    ::[[Demand]] [[Protocol]] [[Architecture]] (DPA)
     
    -
    ::kiến trúc giao thức yêu cầu
     
    -
    ::[[Digital]] [[Network]] [[Architecture]] (DNA)
     
    -
    ::kiến trúc mạng số
     
    -
    ::[[Digital]] [[Software]] [[Licensing]] [[Architecture]] (DSLA)
     
    -
    ::kiến trúc cấp phép phần mềm số
     
    -
    ::[[digital]] [[storage]] [[architecture]] (DSA)
     
    -
    ::kiến trúc bộ nhớ dạng số
     
    -
    ::[[Digital]] [[Storage]] [[Architecture]] (DSA)
     
    -
    ::kiến trúc bộ nhớ số
     
    -
    ::[[Digital]] [[Storage]] [[Architecture]] [[for]] [[Disk]] (DSAD)
     
    -
    ::kiến trúc bộ nhớ số cho đĩa
     
    -
    ::[[Digital]] [[Storage]] [[Architecture]] [[for]] [[Tape]] (DSAT)
     
    -
    ::kiến trúc bộ nhớ số cho băng từ
     
    -
    ::[[distributed]] [[application]] [[architecture]] (DAA)
     
    -
    ::kiến trúc dữ liệu phân tán
     
    -
    ::[[distributed]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc phân tán
     
    -
    ::[[Distributed]] [[internet]] [[Applications]] ([[Microsoft]]Architecture) (DIA)
     
    -
    ::Các ứng dụng liên mạng phân bố (kiến trúc của Microsoft)
     
    -
    ::[[Distributed]] [[Network]] [[Architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc mạng phân tán
     
    -
    ::[[Distributed]] [[Relational]] [[Database]] [[Architecture]] (IBM) (DRDA)
     
    -
    ::Kiến trúc cơ sở dữ liệu quan hệ phân tán (IBM)
     
    -
    ::[[Distributed]] [[System]] [[Architecture]] (DSA)
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống phân tán
     
    -
    ::DNA ([[digital]]Network [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc mạng số
     
    -
    ::DNA ([[distributed]]Network [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc mạng phân tán
     
    -
    ::[[Document]] [[Content]] [[Architecture]] (IBM) (DCA)
     
    -
    ::kiến trúc nội dung tài liệu
     
    -
    ::[[Document]] [[Interchange]] [[Architecture]] (DIA)
     
    -
    ::kiến trúc trao đổi tài liệu
     
    -
    ::[[Document]] [[Interchange]] [[Architecture]] (IBM) (DIA)
     
    -
    ::Kiến trúc trao đổi tư liệu (IBM)
     
    -
    ::[[domain]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc miền
     
    -
    ::[[domain]] [[architecture]] [[model]]
     
    -
    ::mô hình kiến trúc miền
     
    -
    ::[[domestic]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc địa phương
     
    -
    ::[[domestic]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc nhà ở
     
    -
    ::[[domestic]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc nội địa
     
    -
    ::[[domical]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc kiểu vòm
     
    -
    ::DSA ([[digital]]storage [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc bộ nhớ dạng số
     
    -
    ::DSA ([[distributed]]system [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống phân tán
     
    -
    ::[[dynamic]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc động
     
    -
    ::EISA ([[Extended]]Industry [[Standard]] [[Architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng
     
    -
    ::EMA ([[enterprise]]management [[architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc quản lý xí nghiệp
     
    -
    ::[[English]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc Anh
     
    -
    ::[[enterprise]] [[management]] [[architecture]] (EMA)
     
    -
    ::kiến trúc quản trị xí nghiệp
     
    -
    ::[[Enterprise]] [[Systems]] [[Architecture]] [IBM] (ESA)
     
    -
    ::Kiến trúc các hệ thống doanh nghiệp [IBM]
     
    -
    ::[[environmental]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc môi trường
     
    -
    ::[[Extended]] [[Architecture]] (XA)
     
    -
    ::kiến trúc mở rộng
     
    -
    ::[[Extended]] [[Industry]] [[Standard]] [[Architecture]] (EISA)
     
    -
    ::kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng
     
    -
    ::FBA (fixed-block [[architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc khối cố định
     
    -
    ::[[Final]] [[Form]] [[Text]] [[Document]] [[Content]] [[Architecture]] (FFTDCA)
     
    -
    ::kiến trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng cuối
     
    -
    ::fixed-block-architecture (FBA)
     
    -
    ::kiến trúc khối cố định
     
    -
    ::[[Formatted]] [[Processable]] [[Content]] [[Architecture]] [[Levels]] (CFP)
     
    -
    ::các mức kiến trúc có thể xử lý đã được định dạng
     
    -
    ::[[French]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc Pháp
     
    -
    ::[[functional]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc chức năng
     
    -
    ::[[functional]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc thực dụng
     
    -
    ::[[Functional]] [[Network]] [[Architecture]] (FNA)
     
    -
    ::kiến trúc mạng chức năng
     
    -
    ::[[Functional]] [[Programming]] [[languages]] [[and]] [[Computer]] [[Architecture]] (FPCA)
     
    -
    ::các ngôn ngữ lập trình chức năng và kiến trúc máy tính
     
    -
    ::[[garden]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc vườn
     
    -
    ::[[Georgian]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc Gieogi (1914-1760)
     
    -
    ::[[Georgian]] [[period]] [[of]] [[architecture]]
     
    -
    ::thời kỳ kiến trúc Phục hưng Gieogi
     
    -
    ::GOCA ([[graphic]]object [[content]] [[architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
     
    -
    ::[[gothic]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc (phong cách) Gôtic
     
    -
    ::[[Gothic]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc Go tích
     
    -
    ::[[Graphic]] [[Object]] [[Content]] [[Architecture]] (GIRL)
     
    -
    ::kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
     
    -
    ::[[Grecian]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc Hy Lạp
     
    -
    ::[[History]] [[of]] [[Architecture]]
     
    -
    ::lịch sử kiến trúc
     
    -
    ::[[Hub]] [[Management]] [[Architecture]] (HMA)
     
    -
    ::kiến trúc quản lý trung tâm phân phối
     
    -
    ::[[hydraulic]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc thủy lợi
     
    -
    ::[[Indian]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc Ấn Độ
     
    -
    ::[[industrial]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc công nghiệp
     
    -
    ::[[Industry]] [[Standard]] [[Architecture]] (ISA)
     
    -
    ::kiến trúc chuẩn công nghiệp
     
    -
    ::[[Information]] [[Networking]] [[Architecture]] (INA)
     
    -
    ::kiến trúc nối mạng thông tin
     
    -
    ::[[information]] [[system]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống thông tin
     
    -
    ::Instruction-Set [[Architecture]] (ISA)
     
    -
    ::kiến trúc tập hợp lệnh
     
    -
    ::[[Integrated]] [[Network]] [[Communication]] [[Architecture]] (INCA)
     
    -
    ::kiến trúc truyền thông mạng tích hợp
     
    -
    ::[[Integrated]] [[Systems]] [[Architecture]] (ISA)
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống tích hợp
     
    -
    ::[[interior]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc nội thất
     
    -
    ::[[internal]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc trong
     
    -
    ::[[Internet]] [[Architecture]] [[Board]] ([[formerly]]activities) (IAB)
     
    -
    ::Uỷ ban kiến trúc Internet (trước đây là các hoạt động)
     
    -
    ::IOCA ([[image]]object [[content]] [[architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc nội dung đối tượng ảnh
     
    -
    ::IPA ([[Information]]Processing [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc xử lý thông tin
     
    -
    ::[[Irish]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc Ailen
     
    -
    ::ISA ([[Industry]]Standard [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc các dịch vụ tích hợp
     
    -
    ::ISA ([[industry]]Standard [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc chuẩn công nghiệp
     
    -
    ::ISA ([[Industry]]Standard [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc ISA
     
    -
    ::ISA]([[Integrated]]Systems [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống tích hợp
     
    -
    ::ISDN-Oriented [[Modular]] ([[Architecture]]and [[Interfaces]]) (IOM)
     
    -
    ::đơn khối định hướng ISDN (Kiến trúc và Giao diện)
     
    -
    ::[[islamic]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc hồi giáo
     
    -
    ::[[Italian]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc kiểu Ý
     
    -
    ::[[landscape]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc cảnh quan
     
    -
    ::[[landscape]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc phong cảnh
     
    -
    ::[[landscape]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc vườn hoa
     
    -
    ::[[landscape]] [[architecture]] [[planning]] [[areas]]
     
    -
    ::khu quy hoạch kiến trúc cảnh quan
     
    -
    ::[[layered]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc phân lớp
     
    -
    ::[[layered]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc theo lớp
     
    -
    ::LISA ([[Local]]Integrated [[Software]] [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc phần mềm tích hợp cục bộ
     
    -
    ::LNA ([[Local]]Network [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc mạng cục bộ
     
    -
    ::[[local]] [[integrated]] [[software]] [[architecture]] (LISA)
     
    -
    ::kiến trúc phần mềm tích hợp cục bộ
     
    -
    ::[[Local]] [[Network]] [[Architecture]] (LNA)
     
    -
    ::kiến trúc mạng cục bộ
     
    -
    ::[[Lotus]] [[Communications]] [[Architecture]] (Lotus) (LCA)
     
    -
    ::Kiến trúc truyền thông của Lotus (Lotus)
     
    -
    ::MCA ([[microchannel]]architecture)
     
    -
    ::kiến trúc vi kênh
     
    -
    ::[[Media]] [[Control]] [[Architecture]] (MCA)
     
    -
    ::kiến trúc điều khiển môi trường
     
    -
    ::[[medieval]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc thời Trung cổ
     
    -
    ::[[medieval]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc trung cổ
     
    -
    ::[[Message]] [[Transfer]] [[Architecture]] (MTA)
     
    -
    ::kiến trúc truyền thông báo
     
    -
    ::[[microchannel]] [[architecture]] (MCA)
     
    -
    ::kiến trúc vi kênh
     
    -
    ::[[military]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc quân sự
     
    -
    ::[[mobile]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc động
     
    -
    ::[[modern]] [[and]] [[contemporary]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc hiện đại và đương thời
     
    -
    ::[[modern]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc hiện đại
     
    -
    ::[[modern]] [[English]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc hiện đại Anh
     
    -
    ::[[modern]] [[Georgian]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc hiện đại Gieocgi
     
    -
    ::[[mohammedan]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc đạo hồi
     
    -
    ::[[mohammedan]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc hồi giáo
     
    -
    ::[[motif]] [[of]] [[architecture]]
     
    -
    ::môtip kiến trúc
     
    -
    ::MTA ([[message]]Transfer [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc truyền thông báo
     
    -
    ::[[national]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc dân tộc
     
    -
    ::[[naval]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc hàng hải
     
    -
    ::[[naval]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc tàu thuyền
     
    -
    ::[[naval]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc xây dựng công trình biển
     
    -
    ::NCA ([[network]]Computing [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc tính toán mạng
     
    -
    ::neo-antique [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc cổ điển mới
     
    -
    ::neo-Byzantine [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc Bizintin mới
     
    -
    ::neo-classic [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc tân cổ điển
     
    -
    ::neo-Gothic [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc Gotích mới
     
    -
    ::[[neogothic]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc gotic mới
     
    -
    ::[[network]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc mạng
     
    -
    ::[[network]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc mạng (truyền thông)
     
    -
    ::[[Network]] [[Architecture]] [[Group]] (NAG)
     
    -
    ::nhóm kiến trúc mạng
     
    -
    ::[[network]] [[computing]] [[architecture]] (NCA)
     
    -
    ::kiến trúc tính toán mạng
     
    -
    ::[[Network]] [[computing]] [[Architecture]] (oracle) (NCA)
     
    -
    ::kiến trúc tính toán mạng
     
    -
    ::[[Network]] [[Management]] [[Architecture]] (NMA)
     
    -
    ::kiến trúc quản lý mạng
     
    -
    ::new-Byzantine [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc Bizantin mới
     
    -
    ::new-classic [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc cổ điển mới
     
    -
    ::[[Normal]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc kiểu Noman
     
    -
    ::[[object]] [[content]] [[architecture]] (OCA)
     
    -
    ::kiến trục nội dung đối tượng
     
    -
    ::[[Object]] [[Management]] [[Architecture]] (Microsoft) (OMA)
     
    -
    ::Kiến trúc quản lý đối tượng (Microsoft)
     
    -
    ::[[object]] [[management]] [[architecture]] (OMA)
     
    -
    ::kiến trúc quản lý đối tượng
     
    -
    ::object-oriented [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc hướng đối tuợng
     
    -
    ::object-oriented [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc hướng đối tượng
     
    -
    ::OCA ([[object]]content [[architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc nội dung hướng đối tượng
     
    -
    ::ODA ([[office]]Document [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc tài liệu văn phòng
     
    -
    ::ODSA ([[open]]distributed [[system]] [[architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống phân tán mở
     
    -
    ::[[Office]] [[Document]] [[Architecture]] (ODA)
     
    -
    ::kiến trúc tài liệu văn phòng
     
    -
    ::[[Office]] [[Document]] [[Architecture]] (ODA)
     
    -
    ::Kiến trúc tư liệu văn phòng (tên viết tắt trước đây của Open Document Architecture)
     
    -
    ::[[Office]] [[Systems]] [[Architecture]] (OSA)
     
    -
    ::Kiến trúc các Hệ thống văn phòng
     
    -
    ::OMA ([[Object]]management [[architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc quản lý đối tượng
     
    -
    ::[[onion]] [[skin]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc phân lớp
     
    -
    ::[[Open]] [[Architecture]] [[Driver]] (OAD)
     
    -
    ::ổ đĩa theo kiến trúc mở
     
    -
    ::[[Open]] [[Architecture]] [[Purse]] [[System]] (OAPS)
     
    -
    ::hệ thống ngân quỹ kiến trúc mở
     
    -
    ::[[Open]] [[Network]] [[Architecture]] (ONA)
     
    -
    ::kiến trúc mạng mở
     
    -
    ::[[Open]] Scripting/System [[Architecture]] (OSA)
     
    -
    ::Kiến trúc hệ thống mở/Kiến trúc mật mã mở
     
    -
    ::[[open]] [[system]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống mở
     
    -
    ::[[Open]] [[systems]] [[Architecture]] (OSA)
     
    -
    ::kiến trúc các hệ thống mở
     
    -
    ::[[Open]], Co-operative [[Computing]] [[Architecture]] (OCCA)
     
    -
    ::kiến trúc hợp tác tính toán mở
     
    -
    ::[[order]] [[architecture]]
     
    -
    ::dạng kiến trúc
     
    -
    ::[[order]] [[architecture]]
     
    -
    ::thức kiến trúc
     
    -
    ::[[orders]] [[of]] [[architecture]]
     
    -
    ::phong cách kiến trúc cột
     
    -
    ::[[ornamented]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc trang trí
     
    -
    ::OSA ([[open]]systems [[architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc theo kiểu hệ thống mở
     
    -
    ::[[palatial]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc cung điện
     
    -
    ::[[palatial]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc cung đình
     
    -
    ::[[Palladian]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc Parađian (thế kỷ 16 ở Ý)
     
    -
    ::PCSA ([[personal]]computing [[system]] [[architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
     
    -
    ::[[period]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc đương thời
     
    -
    ::[[Persian]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc Ba Tư
     
    -
    ::[[Personal]] [[Computer]] [[System]] [[Architecture]] (PCSA)
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống máy tính cá nhân
     
    -
    ::[[personal]] [[computing]] [[system]] [[architecture]] (PCSA)
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
     
    -
    ::[[pipelined]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc đường ống
     
    -
    ::[[pipelined]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc tạo đường ống
     
    -
    ::[[popular]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc dân gian
     
    -
    ::post-renaissance [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc sau phục hưng
     
    -
    ::pre-Hellenic [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc tiền Hy Lạp
     
    -
    ::pseudo-classic [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc cổ điển giả
     
    -
    ::[[Reference]] [[System]] [[Architecture]] (RSA)
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống chuẩn
     
    -
    ::[[Reliability]] [[and]] [[System]] [[Architecture]] [[Testing]] (RSAT)
     
    -
    ::thử kiến trúc hệ thống và độ tin cậy
     
    -
    ::[[religious]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc thờ cúng
     
    -
    ::[[religious]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc tôn giáo
     
    -
    ::[[renaissance]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc phục hưng
     
    -
    ::[[Romanesque]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc Roman
     
    -
    ::[[rural]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc nông thôn
     
    -
    ::[[russian]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc sư
     
    -
    ::SAA ([[Systems]]Application [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc ứng dụng các hệ thống
     
    -
    ::[[Scalable]] [[Performance]] [[Architecture]] (SPARC)
     
    -
    ::kiến trúc có thể mở rộng quy mô hiệu năng
     
    -
    ::[[Scalar]] [[Processor]] [[Architecture]] (SPARC)
     
    -
    ::kiến trúc bộ xử lý vô hướng
     
    -
    ::[[school]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc trường học
     
    -
    ::[[secular]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc thế tục
     
    -
    ::[[secular]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc thế tục (không phải tôn giáo)
     
    -
    ::[[secular]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc trần tục (không phải tôn giáo)
     
    -
    ::[[sepulchral]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc các ngôi mộ
     
    -
    ::[[sepulchral]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc lăng mộ
     
    -
    ::[[Serial]] [[Storage]] [[Architecture]] (SSA)
     
    -
    ::kiến trúc bộ nhớ định kỳ
     
    -
    ::[[Serial]] [[Storage]] [[Architecture]] (SSA)
     
    -
    ::kiến trúc bộ nhớ nối tiếp
     
    -
    ::single-bus [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc bus đơn
     
    -
    ::[[slice]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc lát (của chip)
     
    -
    ::SNA ([[Systems]]Network [[Architecture]])
     
    -
    ::Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
     
    -
    ::SNA ([[Systems]]Network [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc mạng hệ thống
     
    -
    ::SNA [[Open]] [[gateway]] [[Architecture]] (Microsoft) (SOGA)
     
    -
    ::Kiến trúc cổng nối mở SNA (kiến trúc mạng của các hệ thống ) (microsoft)
     
    -
    ::SNADS ([[System]]Network [[Architecture]] [[distribution]] [[services]])
     
    -
    ::dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
     
    -
    ::[[South]] [[American]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc nam Mỹ
     
    -
    ::SPARC ([[Scalable]]Performance [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc có khả năng thay đổi
     
    -
    ::SPARC ([[Scalar]]Processor [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc bộ xử lý vô hướng
     
    -
    ::SSA ([[serial]]Storage [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc bộ nhớ nối tiếp
     
    -
    ::[[stack]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc ngăn xếp
     
    -
    ::[[stone]] [[work]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc (gạch) đá
     
    -
    ::[[street]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc đường phố
     
    -
    ::[[switch]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc chuyển đổi
     
    -
    ::[[symmetrical]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc đối xứng
     
    -
    ::[[syntolic]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc kiểu tâm thu
     
    -
    ::[[system]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống
     
    -
    ::[[System]] [[Communication]] [[Architecture]] (SCA)
     
    -
    ::kiến trúc truyền thông của hệ thống
     
    -
    ::[[System]] [[Display]] [[Architecture]] [Digital] (SDA)
     
    -
    ::Kiến trúc hiển thị hệ thống [Digital]
     
    -
    ::[[system]] [[network]] [[architecture]] (SNA)
     
    -
    ::kiến trúc mạng hệ thống
     
    -
    ::[[system]] [[network]] [[architecture]] [[distribution]] [[services]] (SNADS)
     
    -
    ::dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
     
    -
    ::[[Systems]] [[Application]] [[Architecture]] (IBM) (SAA)
     
    -
    ::Kiến trúc ứng dụng các hệ thống (IBM)
     
    -
    ::[[Systems]] [[Application]] [[Architecture]] (SAA)
     
    -
    ::kiến trúc ứng dụng các hệ thống
     
    -
    ::[[systems]] [[network]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc mạng hệ thống
     
    -
    ::[[systems]] [[network]] [[architecture]] (SNA)
     
    -
    ::Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
     
    -
    ::[[Systems]] [[Network]] [[Architecture]] (SNA)
     
    -
    ::kiến trúc mạng hệ thống
     
    -
    ::[[Systems]] [[Network]] Architecture-SNA
     
    -
    ::Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
     
    -
    ::[[Telecommunications]] [[Information]] [[Networking]] [[Architecture]] (TINA)
     
    -
    ::Kiến trúc nối mạng thông tin của Viễn thông
     
    -
    ::[[Telematic]] [[Protocol]] [[Architecture]] (TPA)
     
    -
    ::kiến trúc giao thức viễn tin
     
    -
    ::[[Text]] [[and]] [[Office]] [[Systems]] [[Content]] [[Architecture]] (TOSCA)
     
    -
    ::kiến trúc nội dung của các hệ thống văn phòng và văn bản
     
    -
    ::[[theory]] [[of]] [[architecture]]
     
    -
    ::lý thuyết kiến trúc
     
    -
    ::[[traditional]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc cổ truyền
     
    -
    ::[[traffic]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc giao thông
     
    -
    ::[[transitional]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc chuyển tiếp
     
    -
    ::[[Tudor]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc Anh kiểu Tuđô (1485-1603)
     
    -
    ::[[unified]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc hợp nhất
     
    -
    ::[[Unified]] [[Memory]] [[Architecture]] (UMA)
     
    -
    ::kiến trúc bộ nhớ thống nhất
     
    -
    ::[[Upper]] [[Layer]] [[Architecture]] (ULA)
     
    -
    ::kiến trúc lớp trên
     
    -
    ::[[urban]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc đô thị
     
    -
    ::[[Victorian]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc Víchtorian (ở Anh 1837-1901)
     
    -
    ::[[Videotext]] [[Interworking]] [[Architecture]] (VIA)
     
    -
    ::kiến trúc giao tác videotext
     
    -
    ::[[Windows]] [[Open]] Services/System [[Architecture]] (Microsoft) (WOSA)
     
    -
    ::Các dịch vụ mở của Windows/Kiến trúc các hệ thống mở (Microsoft)
     
    -
    ::[[Windows]] [[Open]] [[System]] [[Architecture]] (Microsoft)
     
    -
    ::Kiến trúc các hệ thống mở của Windows (Microsoft)
     
    -
    ::WOSA ([[Windows]]Open [[Services]] [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc dịch vụ mở trên Windows
     
    -
    ::XA ([[Extended]]Architecture)
     
    -
    ::kiến trúc mở rộng
     
    -
    ::Xerox [[Network]] [[Architecture]] (XNA)
     
    -
    ::Kiến trúc mạng Xerox
     
    -
    ::XT [[bus]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc bus XT
     
    -
    ::XT [[bus]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc đường truyền dẫn XT
     
    - 
    -
    =====hệ thống=====
     
    -
    ::[[Advanced]] [[Network]] [[System]] [[Architecture]] (ANSA)
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống mạng cải tiến
     
    -
    ::[[Advanced]] [[Network]] [[System]] [[Architecture]] (ANSA)
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống mạng nâng cao
     
    -
    ::[[Advanced]] [[Network]] [[System]] [[Architecture]] (ANSA)
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống mạng tiên tiến
     
    -
    ::ANSA ([[Advanced]]Network [[systems]] [[Architecture]])
     
    -
    ::cấu trúc hệ thống mạng cải tiến
     
    -
    ::Co-Processing [[Node]] [[Architecture]] [[for]] [[Parallel]] [[Systems]] (CNAPS)
     
    -
    ::kiến trúc nút đồng xử lý cho các hệ thống song song
     
    -
    ::[[computer]] [[system]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống máy tính
     
    -
    ::[[Distributed]] [[System]] [[Architecture]] (DSA)
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống phân tán
     
    -
    ::[[Distributed]] [[Systems]] [[Architecture]] (DSA)
     
    -
    ::cấu trúc các hệ thống kiểu phân tán
     
    -
    ::DSA ([[distributed]]system [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống phân tán
     
    -
    ::[[Enterprise]] [[System]] [[Architecture]] (ESA)
     
    -
    ::cấu trúc hệ thống xí nghiệp
     
    -
    ::[[Enterprise]] [[Systems]] [[Architecture]] [IBM] (ESA)
     
    -
    ::Kiến trúc các hệ thống doanh nghiệp [IBM]
     
    -
    ::ESA ([[enterprise]]System [[Architecture]])
     
    -
    ::cấu trúc hệ thống xí nghiệp
     
    -
    ::[[information]] [[system]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống thông tin
     
    -
    ::[[Integrated]] [[Systems]] [[Architecture]] (ISA)
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống tích hợp
     
    -
    ::ISA ([[Integrated]]Systems [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống tích hợp
     
    -
    ::ODSA ([[open]]distributed [[system]] [[architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống phân tán mở
     
    -
    ::[[Office]] [[Systems]] [[Architecture]] (OSA)
     
    -
    ::Kiến trúc các Hệ thống văn phòng
     
    -
    ::[[Open]] [[Architecture]] [[Purse]] [[System]] (OAPS)
     
    -
    ::hệ thống ngân quỹ kiến trúc mở
     
    -
    ::[[open]] [[distributed]] [[System]] [[Architecture]] (ODSA)
     
    -
    ::kiến thức hệ thống phân tán mở
     
    -
    ::[[Open]] Scripting/System [[Architecture]] (OSA)
     
    -
    ::Kiến trúc hệ thống mở/Kiến trúc mật mã mở
     
    -
    ::[[open]] [[system]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống mở
     
    -
    ::[[Open]] [[systems]] [[Architecture]] (OSA)
     
    -
    ::kiến trúc các hệ thống mở
     
    -
    ::OSA ([[open]]systems [[architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc theo kiểu hệ thống mở
     
    -
    ::PCSA ([[personal]]computing [[system]] [[architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
     
    -
    ::[[Personal]] [[Computer]] [[System]] [[Architecture]] (PCSA)
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống máy tính cá nhân
     
    -
    ::[[personal]] [[computing]] [[system]] [[architecture]] (PCSA)
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
     
    -
    ::[[Reference]] [[System]] [[Architecture]] (RSA)
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống chuẩn
     
    -
    ::[[Reliability]] [[and]] [[System]] [[Architecture]] [[Testing]] (RSAT)
     
    -
    ::thử kiến trúc hệ thống và độ tin cậy
     
    -
    ::SAA ([[Systems]]Application [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc ứng dụng các hệ thống
     
    -
    ::SNA ([[Systems]]Network [[Architecture]])
     
    -
    ::Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
     
    -
    ::SNA ([[Systems]]Network [[Architecture]])
     
    -
    ::kiến trúc mạng hệ thống
     
    -
    ::SNA [[Open]] [[gateway]] [[Architecture]] (Microsoft) (SOGA)
     
    -
    ::Kiến trúc cổng nối mở SNA (kiến trúc mạng của các hệ thống ) (microsoft)
     
    -
    ::SNADS ([[System]]Network [[Architecture]] [[distribution]] [[services]])
     
    -
    ::dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
     
    -
    ::[[system]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc hệ thống
     
    -
    ::[[System]] [[Communication]] [[Architecture]] (SCA)
     
    -
    ::kiến trúc truyền thông của hệ thống
     
    -
    ::[[System]] [[Display]] [[Architecture]] [Digital] (SDA)
     
    -
    ::Kiến trúc hiển thị hệ thống [Digital]
     
    -
    ::[[system]] [[network]] [[architecture]] (SNA)
     
    -
    ::kiến trúc mạng hệ thống
     
    -
    ::[[system]] [[network]] [[architecture]] [[distribution]] [[services]] (SNADS)
     
    -
    ::dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
     
    -
    ::[[Systems]] [[Application]] [[Architecture]] (IBM) (SAA)
     
    -
    ::Kiến trúc ứng dụng các hệ thống (IBM)
     
    -
    ::[[Systems]] [[Application]] [[Architecture]] (SAA)
     
    -
    ::kiến trúc ứng dụng các hệ thống
     
    -
    ::[[systems]] [[network]] [[architecture]]
     
    -
    ::kiến trúc mạng hệ thống
     
    -
    ::[[Systems]] [[Network]] [[Architecture]] (SNA)
     
    -
    ::cấu trúc mạng của hệ thống
     
    -
    ::[[systems]] [[network]] [[architecture]] (SNA)
     
    -
    ::Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
     
    -
    ::[[Systems]] [[Network]] [[Architecture]] (SNA)
     
    -
    ::kiến trúc mạng hệ thống
     
    -
    ::[[Systems]] [[Network]] Architecture-SNA
     
    -
    ::Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
     
    -
    ::[[Text]] [[and]] [[Office]] [[Systems]] [[Content]] [[Architecture]] (TOSCA)
     
    -
    ::kiến trúc nội dung của các hệ thống văn phòng và văn bản
     
    -
    ::[[Windows]] [[Open]] Services/System [[Architecture]] (Microsoft) (WOSA)
     
    -
    ::Các dịch vụ mở của Windows/Kiến trúc các hệ thống mở (Microsoft)
     
    -
    ::[[Windows]] [[Open]] [[System]] [[Architecture]] (Microsoft)
     
    -
    ::Kiến trúc các hệ thống mở của Windows (Microsoft)
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The art or science of designing and constructingbuildings.=====
     
    - 
    -
    =====The style of a building as regards design andconstruction.=====
     
    - 
    -
    =====Buildings or other structures collectively.=====
     
    - 
    -
    =====Architectural adj. architecturally adv. [F architecture or Larchitectura f. architectus ARCHITECT)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=architecture architecture] : Corporateinformation
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=architecture architecture] : Chlorine Online
     
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     
    -
    ===Y Sinh===
     
    -
    =====cấu trúc (máy tính)=====
     
    - 
    -
     
    -
    [[Category:Y Sinh]]
     

    08:59, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X