• /'a:kitektʃə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng
    Công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc
    Kiểu kiến trúc
    Sự xây dựng

    Toán & tin

    cấu trúc (máy tính)

    Xây dựng

    kiến trúc học
    nghệ thuật kiến trúc

    Kỹ thuật chung

    cấu trúc
    Advanced Memory Management Architecture (AMMA)
    cấu trúc quản lý bộ nhớ tiên tiến
    AIA (applicationIntegration Architecture)
    cấu trúc kết hợp ứng dụng
    An ISDN Architecture in use in Japan (FRAPI-A)
    Một cấu trúc ISDN đang được sử dụng ở Nhật Bản
    ANSA (AdvancedNetwork systems Architecture)
    cấu trúc hệ thống mạng cải tiến
    APA (applicationPortability Architecture)
    cấu trúc khả chuyển ứng dụng
    application control architecture (ACA)
    cấu trúc điều khiển ứng dụng
    Application Integration Architecture (AIA)
    cấu trúc tích hợp ứng dụng
    Application Portability Architecture (APA)
    cấu trúc khả chuyển ứng dụng
    bus architecture
    cấu trúc bus
    bus architecture
    cấu trúc đường truyền dẫn
    client-server architecture
    cấu trúc máy khách-máy chủ
    client/Server architecture
    cấu trúc khách/chủ
    computer architecture
    cấu trúc máy tính
    content architecture
    cấu trúc nội dung
    content architecture class
    lớp cấu trúc nội dung
    content architecture level
    mức cấu trúc nội dung
    DAA (distributedApplication Architecture)
    cấu trúc dữ liệu phân tán
    DIA (documentinterchange Architecture)
    cấu trúc trao đổi tài liệu
    Digital Network Architecture (DNA)
    cấu trúc mạng số
    Distributed Systems Architecture (DSA)
    cấu trúc các hệ thống kiểu phân tán
    DNA (distributedNetwork Architecture)
    cấu trúc mạng phân phối
    document architecture
    cấu trúc tài liệu
    document architecture class
    lớp cấu trúc tài liệu
    document architecture level
    mức cấu trúc tài liệu
    Document Architecture Transfer and Manipulation Class (DATAM)
    cấp chuyển giao và xử lý cấu trúc văn bản
    Enterprise Management Architecture (EMA)
    cấu trúc quản lý doanh nghiệp
    Enterprise System Architecture (ESA)
    cấu trúc hệ thống xí nghiệp
    ESA (enterpriseSystem Architecture)
    cấu trúc hệ thống xí nghiệp
    Extended Industry Standard Architecture (EISA)
    cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng
    Fix Block Architecture (FBA)
    cấu trúc khối cố định
    Framework Architecture for Communications Technology (FACT)
    cấu trúc khung cho công nghệ truyền thông
    IAC (inter-application communications architecture)
    cấu trúc truyền thông liên ứng dụng
    Independent Computing Architecture (Citrix) (ICA)
    Cấu trúc tính toán độc lập (Citrix)
    Industry Standard Architecture (ISA)
    cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp
    Industry Standard Architecture (ISA)
    Cấu trúc chuẩn công nghiệp (ISA)
    Information Exchange Architecture (IEA)
    cấu trúc trao đổi thông tin
    Intelligent Console Architecture (ICA)
    cấu trúc bàn điều khiển thông minh
    inter-application communication architecture (IAC)
    cấu trúc truyền thông liên ứng dụng
    layered architecture
    cấu trúc phân tầng
    Layered Device Driver Architecture (Microsoft) (LADDA)
    Cấu trúc ổ đĩa của thiết bị phân lớp (Microsoft)
    Light Document Printing Architecture (LDPA)
    cấu trúc in ấn tài liệu bằng ánh sáng
    LNA (LocalNetwork Architecture)
    cấu trúc mạng nội vùng
    Local Network Architecture (LNA)
    cấu trúc mạng nội vùng
    MCA (microchannelarchitecture)
    cấu trúc vi kênh
    Media Control Architecture (MCA)
    cấu trúc điều khiển môi trường
    Microchannel Architecture-MCA
    cấu trúc vi kênh (MCA)
    network architecture
    cấu trúc mạng
    open architecture
    cấu trúc mở
    Revisable Form Text Document Content Architecture (RFTDCA)
    cấu trúc nội dung tài liệu của văn bản có dạng có thể thay đổi
    Successive Approximation Architecture (SAA)
    cấu trúc phép tính gần đúng dãy liên tiếp
    superscalar architecture
    cấu trúc superscalar
    Systems Network Architecture (SNA)
    cấu trúc mạng của hệ thống
    Unified Network Management Architecture (UNMA)
    cấu trúc quản lý mạng hợp nhất
    Utility Communications Architecture (UCA)
    cấu trúc truyền thông phổ cập
    Virtual Machine/Extended Architecture (VM/XA)
    cấu trúc mở rộng/ máy ảo
    VM/XA (VirtualMachine/Extended Architecture)
    máy ảo/ cấu trúc mở rộng
    kiến trúc
    AADL (axiomaticarchitecture description language)
    ngôn ngữ mô tả kiến trúc tiên đề
    ACA (ApplicationControl Architecture)
    kiến trúc điều khiển ứng dụng
    Access Network Architecture and Interfaces (ANAI)
    kiến trúc mạng truy nhập và các giao diện
    Advanced Network System Architecture (ANSA)
    kiến trúc hệ thống mạng cải tiến
    Advanced Network System Architecture (ANSA)
    kiến trúc hệ thống mạng nâng cao
    Advanced Network System Architecture (ANSA)
    kiến trúc hệ thống mạng tiên tiến
    Advanced SCSI Architecture (ASA)
    Kiến trúc SCCI tiên tiến
    ancient architecture
    kiến trúc cổ
    Architecture Description Language (ADLC)
    ngôn ngữ mô tả kiến trúc
    architecture of royal tombs
    kiến trúc lăng tẩm
    architecture of temples and pagodas
    kiến trúc đền chùa
    arcuate architecture
    kiến trúc tưởng niệm
    arcuate architecture
    kiến trúc vòm
    axiomatic architecture description language (AADL)
    ngôn ngữ mô tả kiến trúc tiên đề
    BNA (Burroughsnetwork architecture)
    kiến trúc mạng Burroughs
    Burroughs network architecture
    kiến trúc mạng Burroughs
    Burroughs Network Architecture (BNA)
    Kiến trúc mạng Burroughs
    Byzantine architecture
    kiến trúc Bizantin
    cache only memory architecture (COMA)
    kiến trúc bộ nhớ chỉ dùng cache
    CDA (CompoundDocument Architecture)
    kiến trúc tài liệu kép
    Character Content Architecture (CCA)
    kiến trúc nội dung ký tự
    chinese architecture
    kiến trúc trung quốc
    church architecture
    kiến trúc giáo đường
    church architecture
    kiến trúc thờ cúng
    church architecture
    kiến trúc tôn giáo
    civic architecture
    kiến trúc dân dụng
    civic architecture
    kiến trúc thành phố
    civil architecture
    kiến trúc dân dụng
    classic architecture
    kiến trúc cổ điển
    classical architecture
    kiến trúc cổ điển
    client-server architecture
    kiến trúc khách-chủ
    client-server architecture
    kiến trúc khách-phục vụ
    closed architecture
    kiến trúc đóng
    closed architecture
    kiến trúc kín
    CNA (communicationnetwork architecture)
    kiến trúc mạng truyền thông
    Co-Processing Node Architecture for Parallel Systems (CNAPS)
    kiến trúc nút đồng xử lý cho các hệ thống song song
    cognitive architecture
    kiến trúc nhận biết
    columnar architecture
    kiến trúc kiểu dãy cột
    COMA (cacheonly memory architecture)
    kiến trúc bộ nhớ dùng cache
    commemorative architecture
    kiến trúc tưởng niệm
    Common Data Security Architecture (CDSA)
    kiến trúc an toàn dữ liệu chung
    Common Device Control Architecture (CDCA)
    kiến trúc điều khiển thiết bị chung
    Common User Access Architecture (CUAArchitecture)
    kiến trúc truy cập người dùng chung
    communication network architecture
    kiến trúc mạng truyền thông
    Compact Disk eXtended Architecture (CDXA)
    kiến trúc đĩa compact mở rộng
    composition In architecture
    sự bố cục kiến trúc
    composition In architecture
    sự sáng tạo kiến trúc
    Compound Document Architecture (CD-A)
    kiến trúc bản phức hợp
    compound document Architecture (CDA)
    kiến trúc tài liệu phức hợp
    Computer Aided Architecture (CAA)
    kiến trúc được máy tính trợ giúp
    computer architecture
    kiến trúc máy tính
    computer architecture
    kiến trúc máy toán
    computer network architecture
    kiến trúc mạng máy tính
    computer system architecture
    kiến trúc hệ thống máy tính
    content architecture
    kiến trúc nội dung
    content architecture class
    lớp kiến trúc nội dung
    content architecture level
    mức kiến trúc nội dung
    CORBA/Common Object Request Broker Architecture-CORBA
    kiến trúc CORBA
    creative activity in architecture
    sự sáng tạo kiến trúc
    CUA architecture (commonuser access architecture)
    kiến trúc truy cập người dùng chung
    DCA (distributedcommunications architecture)
    kiến trúc truyền thông phân phối
    DCA (documentcontent architecture)
    kiến trúc nội dung tài liệu
    decorative architecture
    kiến trúc trang trí
    Demand Protocol Architecture (DPA)
    kiến trúc giao thức yêu cầu
    Digital Network Architecture (DNA)
    kiến trúc mạng số
    Digital Software Licensing Architecture (DSLA)
    kiến trúc cấp phép phần mềm số
    digital storage architecture (DSA)
    kiến trúc bộ nhớ dạng số
    Digital Storage Architecture (DSA)
    kiến trúc bộ nhớ số
    Digital Storage Architecture for Disk (DSAD)
    kiến trúc bộ nhớ số cho đĩa
    Digital Storage Architecture for Tape (DSAT)
    kiến trúc bộ nhớ số cho băng từ
    distributed application architecture (DAA)
    kiến trúc dữ liệu phân tán
    distributed architecture
    kiến trúc phân tán
    Distributed internet Applications (MicrosoftArchitecture) (DIA)
    Các ứng dụng liên mạng phân bố (kiến trúc của Microsoft)
    Distributed Network Architecture
    kiến trúc mạng phân tán
    Distributed Relational Database Architecture (IBM) (DRDA)
    Kiến trúc cơ sở dữ liệu quan hệ phân tán (IBM)
    Distributed System Architecture (DSA)
    kiến trúc hệ thống phân tán
    DNA (digitalNetwork Architecture)
    kiến trúc mạng số
    DNA (distributedNetwork Architecture)
    kiến trúc mạng phân tán
    Document Content Architecture (IBM) (DCA)
    kiến trúc nội dung tài liệu
    Document Interchange Architecture (DIA)
    kiến trúc trao đổi tài liệu
    Document Interchange Architecture (IBM) (DIA)
    Kiến trúc trao đổi tư liệu (IBM)
    domain architecture
    kiến trúc miền
    domain architecture model
    mô hình kiến trúc miền
    domestic architecture
    kiến trúc địa phương
    domestic architecture
    kiến trúc nhà ở
    domestic architecture
    kiến trúc nội địa
    domical architecture
    kiến trúc kiểu vòm
    DSA (digitalstorage Architecture)
    kiến trúc bộ nhớ dạng số
    DSA (distributedsystem Architecture)
    kiến trúc hệ thống phân tán
    dynamic architecture
    kiến trúc động
    EISA (ExtendedIndustry Standard Architecture
    kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng
    EMA (enterprisemanagement architecture)
    kiến trúc quản lý xí nghiệp
    English architecture
    kiến trúc Anh
    enterprise management architecture (EMA)
    kiến trúc quản trị xí nghiệp
    Enterprise Systems Architecture [IBM] (ESA)
    Kiến trúc các hệ thống doanh nghiệp [IBM]
    environmental architecture
    kiến trúc môi trường
    Extended Architecture (XA)
    kiến trúc mở rộng
    Extended Industry Standard Architecture (EISA)
    kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng
    FBA (fixed-block architecture)
    kiến trúc khối cố định
    Final Form Text Document Content Architecture (FFTDCA)
    kiến trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng cuối
    fixed-block-architecture (FBA)
    kiến trúc khối cố định
    Formatted Processable Content Architecture Levels (CFP)
    các mức kiến trúc có thể xử lý đã được định dạng
    French architecture
    kiến trúc Pháp
    functional architecture
    kiến trúc chức năng
    functional architecture
    kiến trúc thực dụng
    Functional Network Architecture (FNA)
    kiến trúc mạng chức năng
    Functional Programming languages and Computer Architecture (FPCA)
    các ngôn ngữ lập trình chức năng và kiến trúc máy tính
    garden architecture
    kiến trúc vườn
    Georgian architecture
    kiến trúc Gieogi (1914-1760)
    Georgian period of architecture
    thời kỳ kiến trúc Phục hưng Gieogi
    GOCA (graphicobject content architecture)
    kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
    gothic architecture
    kiến trúc (phong cách) Gôtic
    Gothic architecture
    kiến trúc Go tích
    Graphic Object Content Architecture (GIRL)
    kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
    Grecian architecture
    kiến trúc Hy Lạp
    History of Architecture
    lịch sử kiến trúc
    Hub Management Architecture (HMA)
    kiến trúc quản lý trung tâm phân phối
    hydraulic architecture
    kiến trúc thủy lợi
    Indian architecture
    kiến trúc Ấn Độ
    industrial architecture
    kiến trúc công nghiệp
    Industry Standard Architecture (ISA)
    kiến trúc chuẩn công nghiệp
    Information Networking Architecture (INA)
    kiến trúc nối mạng thông tin
    information system architecture
    kiến trúc hệ thống thông tin
    Instruction-Set Architecture (ISA)
    kiến trúc tập hợp lệnh
    Integrated Network Communication Architecture (INCA)
    kiến trúc truyền thông mạng tích hợp
    Integrated Systems Architecture (ISA)
    kiến trúc hệ thống tích hợp
    interior architecture
    kiến trúc nội thất
    internal architecture
    kiến trúc trong
    Internet Architecture Board (formerlyactivities) (IAB)
    Uỷ ban kiến trúc Internet (trước đây là các hoạt động)
    IOCA (imageobject content architecture)
    kiến trúc nội dung đối tượng ảnh
    IPA (InformationProcessing Architecture)
    kiến trúc xử lý thông tin
    Irish architecture
    kiến trúc Ailen
    ISA (IndustryStandard Architecture)
    kiến trúc các dịch vụ tích hợp
    ISA (industryStandard Architecture)
    kiến trúc chuẩn công nghiệp
    ISA (IndustryStandard Architecture)
    kiến trúc ISA
    ISA (IntegratedSystems Architecture)
    kiến trúc hệ thống tích hợp
    ISDN-Oriented Modular (Architectureand Interfaces) (IOM)
    đơn khối định hướng ISDN (Kiến trúc và Giao diện)
    islamic architecture
    kiến trúc hồi giáo
    Italian architecture
    kiến trúc kiểu Ý
    landscape architecture
    kiến trúc cảnh quan
    landscape architecture
    kiến trúc phong cảnh
    landscape architecture
    kiến trúc vườn hoa
    landscape architecture planning areas
    khu quy hoạch kiến trúc cảnh quan
    layered architecture
    kiến trúc phân lớp
    layered architecture
    kiến trúc theo lớp
    LISA (LocalIntegrated Software Architecture)
    kiến trúc phần mềm tích hợp cục bộ
    LNA (LocalNetwork Architecture)
    kiến trúc mạng cục bộ
    local integrated software architecture (LISA)
    kiến trúc phần mềm tích hợp cục bộ
    Local Network Architecture (LNA)
    kiến trúc mạng cục bộ
    Lotus Communications Architecture (Lotus) (LCA)
    Kiến trúc truyền thông của Lotus (Lotus)
    MCA (microchannelarchitecture)
    kiến trúc vi kênh
    Media Control Architecture (MCA)
    kiến trúc điều khiển môi trường
    medieval architecture
    kiến trúc thời Trung cổ
    medieval architecture
    kiến trúc trung cổ
    Message Transfer Architecture (MTA)
    kiến trúc truyền thông báo
    microchannel architecture (MCA)
    kiến trúc vi kênh
    military architecture
    kiến trúc quân sự
    mobile architecture
    kiến trúc động
    modern and contemporary architecture
    kiến trúc hiện đại và đương thời
    modern architecture
    kiến trúc hiện đại
    modern English architecture
    kiến trúc hiện đại Anh
    modern Georgian architecture
    kiến trúc hiện đại Gieocgi
    mohammedan architecture
    kiến trúc đạo hồi
    mohammedan architecture
    kiến trúc hồi giáo
    motif of architecture
    môtip kiến trúc
    MTA (messageTransfer Architecture)
    kiến trúc truyền thông báo
    national architecture
    kiến trúc dân tộc
    naval architecture
    kiến trúc hàng hải
    naval architecture
    kiến trúc tàu thuyền
    naval architecture
    kiến trúc xây dựng công trình biển
    NCA (networkComputing Architecture)
    kiến trúc tính toán mạng
    neo-antique architecture
    kiến trúc cổ điển mới
    neo-Byzantine architecture
    kiến trúc Bizintin mới
    neo-classic architecture
    kiến trúc tân cổ điển
    neo-Gothic architecture
    kiến trúc Gotích mới
    neogothic architecture
    kiến trúc gotic mới
    network architecture
    kiến trúc mạng
    network architecture
    kiến trúc mạng (truyền thông)
    Network Architecture Group (NAG)
    nhóm kiến trúc mạng
    network computing architecture (NCA)
    kiến trúc tính toán mạng
    Network computing Architecture (oracle) (NCA)
    kiến trúc tính toán mạng
    Network Management Architecture (NMA)
    kiến trúc quản lý mạng
    new-Byzantine architecture
    kiến trúc Bizantin mới
    new-classic architecture
    kiến trúc cổ điển mới
    Normal architecture
    kiến trúc kiểu Noman
    object content architecture (OCA)
    kiến trục nội dung đối tượng
    Object Management Architecture (Microsoft) (OMA)
    Kiến trúc quản lý đối tượng (Microsoft)
    object management architecture (OMA)
    kiến trúc quản lý đối tượng
    object-oriented architecture
    kiến trúc hướng đối tuợng
    object-oriented architecture
    kiến trúc hướng đối tượng
    OCA (objectcontent architecture)
    kiến trúc nội dung hướng đối tượng
    ODA (officeDocument Architecture)
    kiến trúc tài liệu văn phòng
    ODSA (opendistributed system architecture)
    kiến trúc hệ thống phân tán mở
    Office Document Architecture (ODA)
    kiến trúc tài liệu văn phòng
    Office Document Architecture (ODA)
    Kiến trúc tư liệu văn phòng (tên viết tắt trước đây của Open Document Architecture)
    Office Systems Architecture (OSA)
    Kiến trúc các Hệ thống văn phòng
    OMA (Objectmanagement architecture)
    kiến trúc quản lý đối tượng
    onion skin architecture
    kiến trúc phân lớp
    Open Architecture Driver (OAD)
    ổ đĩa theo kiến trúc mở
    Open Architecture Purse System (OAPS)
    hệ thống ngân quỹ kiến trúc mở
    Open Network Architecture (ONA)
    kiến trúc mạng mở
    Open Scripting/System Architecture (OSA)
    Kiến trúc hệ thống mở/Kiến trúc mật mã mở
    open system architecture
    kiến trúc hệ thống mở
    Open systems Architecture (OSA)
    kiến trúc các hệ thống mở
    Open, Co-operative Computing Architecture (OCCA)
    kiến trúc hợp tác tính toán mở
    order architecture
    dạng kiến trúc
    order architecture
    thức kiến trúc
    orders of architecture
    phong cách kiến trúc cột
    ornamented architecture
    kiến trúc trang trí
    OSA (opensystems architecture)
    kiến trúc theo kiểu hệ thống mở
    palatial architecture
    kiến trúc cung điện
    palatial architecture
    kiến trúc cung đình
    Palladian architecture
    kiến trúc Parađian (thế kỷ 16 ở Ý)
    PCSA (personalcomputing system architecture)
    kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
    period architecture
    kiến trúc đương thời
    Persian architecture
    kiến trúc Ba Tư
    Personal Computer System Architecture (PCSA)
    kiến trúc hệ thống máy tính cá nhân
    personal computing system architecture (PCSA)
    kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
    pipelined architecture
    kiến trúc đường ống
    pipelined architecture
    kiến trúc tạo đường ống
    popular architecture
    kiến trúc dân gian
    post-renaissance architecture
    kiến trúc sau phục hưng
    pre-Hellenic architecture
    kiến trúc tiền Hy Lạp
    pseudo-classic architecture
    kiến trúc cổ điển giả
    Reference System Architecture (RSA)
    kiến trúc hệ thống chuẩn
    Reliability and System Architecture Testing (RSAT)
    thử kiến trúc hệ thống và độ tin cậy
    religious architecture
    kiến trúc thờ cúng
    religious architecture
    kiến trúc tôn giáo
    renaissance architecture
    kiến trúc phục hưng
    Romanesque architecture
    kiến trúc Roman
    rural architecture
    kiến trúc nông thôn
    russian architecture
    kiến trúc sư
    SAA (SystemsApplication Architecture)
    kiến trúc ứng dụng các hệ thống
    Scalable Performance Architecture (SPARC)
    kiến trúc có thể mở rộng quy mô hiệu năng
    Scalar Processor Architecture (SPARC)
    kiến trúc bộ xử lý vô hướng
    school architecture
    kiến trúc trường học
    secular architecture
    kiến trúc thế tục
    secular architecture
    kiến trúc thế tục (không phải tôn giáo)
    secular architecture
    kiến trúc trần tục (không phải tôn giáo)
    sepulchral architecture
    kiến trúc các ngôi mộ
    sepulchral architecture
    kiến trúc lăng mộ
    Serial Storage Architecture (SSA)
    kiến trúc bộ nhớ định kỳ
    Serial Storage Architecture (SSA)
    kiến trúc bộ nhớ nối tiếp
    single-bus architecture
    kiến trúc bus đơn
    slice architecture
    kiến trúc lát (của chip)
    SNA (SystemsNetwork Architecture)
    Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
    SNA (SystemsNetwork Architecture)
    kiến trúc mạng hệ thống
    SNA Open gateway Architecture (Microsoft) (SOGA)
    Kiến trúc cổng nối mở SNA (kiến trúc mạng của các hệ thống ) (microsoft)
    SNADS (SystemNetwork Architecture distribution services)
    dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
    South American architecture
    kiến trúc nam Mỹ
    SPARC (ScalablePerformance Architecture)
    kiến trúc có khả năng thay đổi
    SPARC (ScalarProcessor Architecture)
    kiến trúc bộ xử lý vô hướng
    SSA (serialStorage Architecture)
    kiến trúc bộ nhớ nối tiếp
    stack architecture
    kiến trúc ngăn xếp
    stone work architecture
    kiến trúc (gạch) đá
    street architecture
    kiến trúc đường phố
    switch architecture
    kiến trúc chuyển đổi
    symmetrical architecture
    kiến trúc đối xứng
    syntolic architecture
    kiến trúc kiểu tâm thu
    system architecture
    kiến trúc hệ thống
    System Communication Architecture (SCA)
    kiến trúc truyền thông của hệ thống
    System Display Architecture [Digital] (SDA)
    Kiến trúc hiển thị hệ thống [Digital]
    system network architecture (SNA)
    kiến trúc mạng hệ thống
    system network architecture distribution services (SNADS)
    dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
    Systems Application Architecture (IBM) (SAA)
    Kiến trúc ứng dụng các hệ thống (IBM)
    Systems Application Architecture (SAA)
    kiến trúc ứng dụng các hệ thống
    systems network architecture
    kiến trúc mạng hệ thống
    systems network architecture (SNA)
    Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
    Systems Network Architecture (SNA)
    kiến trúc mạng hệ thống
    Systems Network Architecture-SNA
    Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
    Telecommunications Information Networking Architecture (TINA)
    Kiến trúc nối mạng thông tin của Viễn thông
    Telematic Protocol Architecture (TPA)
    kiến trúc giao thức viễn tin
    Text and Office Systems Content Architecture (TOSCA)
    kiến trúc nội dung của các hệ thống văn phòng và văn bản
    theory of architecture
    lý thuyết kiến trúc
    traditional architecture
    kiến trúc cổ truyền
    traffic architecture
    kiến trúc giao thông
    transitional architecture
    kiến trúc chuyển tiếp
    Tudor architecture
    kiến trúc Anh kiểu Tuđô (1485-1603)
    unified architecture
    kiến trúc hợp nhất
    Unified Memory Architecture (UMA)
    kiến trúc bộ nhớ thống nhất
    Upper Layer Architecture (ULA)
    kiến trúc lớp trên
    urban architecture
    kiến trúc đô thị
    Victorian architecture
    kiến trúc Víchtorian (ở Anh 1837-1901)
    Videotext Interworking Architecture (VIA)
    kiến trúc giao tác videotext
    Windows Open Services/System Architecture (Microsoft) (WOSA)
    Các dịch vụ mở của Windows/Kiến trúc các hệ thống mở (Microsoft)
    Windows Open System Architecture (Microsoft)
    Kiến trúc các hệ thống mở của Windows (Microsoft)
    WOSA (WindowsOpen Services Architecture)
    kiến trúc dịch vụ mở trên Windows
    XA (ExtendedArchitecture)
    kiến trúc mở rộng
    Xerox Network Architecture (XNA)
    Kiến trúc mạng Xerox
    XT bus architecture
    kiến trúc bus XT
    XT bus architecture
    kiến trúc đường truyền dẫn XT
    hệ thống
    Advanced Network System Architecture (ANSA)
    kiến trúc hệ thống mạng cải tiến
    Advanced Network System Architecture (ANSA)
    kiến trúc hệ thống mạng nâng cao
    Advanced Network System Architecture (ANSA)
    kiến trúc hệ thống mạng tiên tiến
    ANSA (AdvancedNetwork systems Architecture)
    cấu trúc hệ thống mạng cải tiến
    Co-Processing Node Architecture for Parallel Systems (CNAPS)
    kiến trúc nút đồng xử lý cho các hệ thống song song
    computer system architecture
    kiến trúc hệ thống máy tính
    Distributed System Architecture (DSA)
    kiến trúc hệ thống phân tán
    Distributed Systems Architecture (DSA)
    cấu trúc các hệ thống kiểu phân tán
    DSA (distributedsystem Architecture)
    kiến trúc hệ thống phân tán
    Enterprise System Architecture (ESA)
    cấu trúc hệ thống xí nghiệp
    Enterprise Systems Architecture [IBM] (ESA)
    Kiến trúc các hệ thống doanh nghiệp [IBM]
    ESA (enterpriseSystem Architecture)
    cấu trúc hệ thống xí nghiệp
    information system architecture
    kiến trúc hệ thống thông tin
    Integrated Systems Architecture (ISA)
    kiến trúc hệ thống tích hợp
    ISA (IntegratedSystems Architecture)
    kiến trúc hệ thống tích hợp
    ODSA (opendistributed system architecture)
    kiến trúc hệ thống phân tán mở
    Office Systems Architecture (OSA)
    Kiến trúc các Hệ thống văn phòng
    Open Architecture Purse System (OAPS)
    hệ thống ngân quỹ kiến trúc mở
    open distributed System Architecture (ODSA)
    kiến thức hệ thống phân tán mở
    Open Scripting/System Architecture (OSA)
    Kiến trúc hệ thống mở/Kiến trúc mật mã mở
    open system architecture
    kiến trúc hệ thống mở
    Open systems Architecture (OSA)
    kiến trúc các hệ thống mở
    OSA (opensystems architecture)
    kiến trúc theo kiểu hệ thống mở
    PCSA (personalcomputing system architecture)
    kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
    Personal Computer System Architecture (PCSA)
    kiến trúc hệ thống máy tính cá nhân
    personal computing system architecture (PCSA)
    kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
    Reference System Architecture (RSA)
    kiến trúc hệ thống chuẩn
    Reliability and System Architecture Testing (RSAT)
    thử kiến trúc hệ thống và độ tin cậy
    SAA (SystemsApplication Architecture)
    kiến trúc ứng dụng các hệ thống
    SNA (SystemsNetwork Architecture)
    Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
    SNA (SystemsNetwork Architecture)
    kiến trúc mạng hệ thống
    SNA Open gateway Architecture (Microsoft) (SOGA)
    Kiến trúc cổng nối mở SNA (kiến trúc mạng của các hệ thống ) (microsoft)
    SNADS (SystemNetwork Architecture distribution services)
    dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
    system architecture
    kiến trúc hệ thống
    System Communication Architecture (SCA)
    kiến trúc truyền thông của hệ thống
    System Display Architecture [Digital] (SDA)
    Kiến trúc hiển thị hệ thống [Digital]
    system network architecture (SNA)
    kiến trúc mạng hệ thống
    system network architecture distribution services (SNADS)
    dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
    Systems Application Architecture (IBM) (SAA)
    Kiến trúc ứng dụng các hệ thống (IBM)
    Systems Application Architecture (SAA)
    kiến trúc ứng dụng các hệ thống
    systems network architecture
    kiến trúc mạng hệ thống
    Systems Network Architecture (SNA)
    cấu trúc mạng của hệ thống
    systems network architecture (SNA)
    Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
    Systems Network Architecture (SNA)
    kiến trúc mạng hệ thống
    Systems Network Architecture-SNA
    Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
    Text and Office Systems Content Architecture (TOSCA)
    kiến trúc nội dung của các hệ thống văn phòng và văn bản
    Windows Open Services/System Architecture (Microsoft) (WOSA)
    Các dịch vụ mở của Windows/Kiến trúc các hệ thống mở (Microsoft)
    Windows Open System Architecture (Microsoft)
    Kiến trúc các hệ thống mở của Windows (Microsoft)

    Địa chất

    kiến trúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X