• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (22:58, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">æs´tigmə¸tizəm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">æs´tigmə¸tizəm</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(y học) chứng loạn thị=====
    =====(y học) chứng loạn thị=====
    - 
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====loạn thị=====
    -
    =====loạn thị=====
    +
    ::[[corneal]] [[astigmatism]]
    ::[[corneal]] [[astigmatism]]
    ::loạn thị giác
    ::loạn thị giác
    Dòng 19: Dòng 10:
    ::loạn thị sinh lý
    ::loạn thị sinh lý
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tính astim=====
    -
    =====tính astim=====
    +
    =====tính loạn thị=====
    -
     
    +
    -
    =====tính loạn thị=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A defect in the eye or in a lens resulting in distortedimages, as light rays are prevented from meeting at a commonfocus.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Astigmatic adj. [A-(1) + Gk stigma -matos point]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=astigmatism astigmatism] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
     
    +
    -
    ==Y Sinh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====loạn thị=====
    +
    -
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]]
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +

    Hiện nay

    /æs´tigmə¸tizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng loạn thị

    Y học

    loạn thị
    corneal astigmatism
    loạn thị giác
    physiological astigmatism
    loạn thị sinh lý

    Điện lạnh

    tính astim
    tính loạn thị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X