• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">æs´tigmə¸tizəm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:29, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /æs´tigmə¸tizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng loạn thị

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    loạn thị
    corneal astigmatism
    loạn thị giác
    physiological astigmatism
    loạn thị sinh lý

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tính astim
    tính loạn thị

    Oxford

    N.

    A defect in the eye or in a lens resulting in distortedimages, as light rays are prevented from meeting at a commonfocus.
    Astigmatic adj. [A-(1) + Gk stigma -matos point]

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    loạn thị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X