• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'taiə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:07, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /ə'taiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quần áo; đồ trang điểm
    Sừng hươu, sừng nai

    Ngoại động từ

    Mặc quần áo cho; trang điểm cho
    simply attired
    ăn mặc giản dị

    hình thái từ

    Oxford

    V. & n.

    Formal
    V.tr. dress, esp. in fine clothes or formalwear.
    N. clothes, esp. fine or formal. [ME f. OF atir(i)erequip f. … tire in order, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • attire : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X