• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'tipikəl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'tipikəl</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Không đúng kiểu, không điển hình=====
    =====Không đúng kiểu, không điển hình=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====không điển hình=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====không điển hình=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Not typical; not conforming to a type.=====
    =====Not typical; not conforming to a type.=====

    19:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'tipikəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đúng kiểu, không điển hình

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không điển hình

    Oxford

    Adj.
    Not typical; not conforming to a type.
    Atypically adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X