-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aberrant , abnormal , anomalous , deviant , different , divergent , exceptional , heteroclite , irregular , odd , peculiar , preternatural , strange , unnatural , unrepresentative , anomalistic , atypic , novel , unconventional , unordinary , unwonted , rare
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ