• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa tiếng Việt)
    (sửa nghĩa tiếng Việt)
    Dòng 16: Dòng 16:
    |}
    |}
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====người bán đấu giá=====
    +
    =====người gọi giá (trong một cuộc đấu giá)=====
     +
     
     +
     
    ===== Tham khảo =====
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=auctioneer auctioneer] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=auctioneer auctioneer] : Corporateinformation

    19:02, ngày 11 tháng 2 năm 2009

    /¸ɔ:kʃə´niə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người điều khiển đấu giá

    Nội động từ

    Phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người gọi giá (trong một cuộc đấu giá)
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A person who conducts auctions professionally, by callingfor bids and declaring goods sold.
    Auctioneering n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X