• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái khoan, mũi khoan===== =====Máy khoan (thăm dò địa chất)===== == Từ điển Cơ khí & c...)
    So với sau →

    12:30, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái khoan, mũi khoan
    Máy khoan (thăm dò địa chất)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    mũi khoan xoáy

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cái khoan đất
    cái khoan gỗ

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    cái khoan xoáy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    máy khoan tay
    mũi khoan
    auger bit
    mũi khoan ruột gà
    auger bit
    mũi khoan xoắn ốc
    auger twist bit
    mũi khoan ruột gà
    screw auger
    mũi khoan xoắn
    screw auger
    mũi khoan xoắn ốc
    spoon auger
    mũi khoan dạng thìa (xây dựng ngầm)
    mũi khoan xoắn
    auger bit
    mũi khoan xoắn ốc
    screw auger
    mũi khoan xoắn ốc

    Oxford

    N.

    A tool resembling a large corkscrew, for boring holes inwood.
    A similar larger tool for boring holes in the ground.[OE nafogar f. nafu NAVE(2), + gar pierce: for loss of n cf.ADDER]

    Tham khảo chung

    • auger : Corporateinformation
    • auger : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X