• /spu:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái thìa
    Vật hình thìa
    Mồi câu cá hình thìa
    Thìa; lượng mà thìa có thể đựng
    two spoons of sugar
    cho xin hai thìa đường
    to be born with a silver spoon in one's mouth
    sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra

    Ngoại động từ

    Ăn bằng thìa, múc bằng thìa
    to spoon (up) one's soup
    ăn cháo bằng thìa
    Câu (cá) bằng mồi thìa (như) spoon-bait
    Hất
    (thể dục,thể thao) đánh nhẹ, tâng (bóng) lên (trong crickê)
    (thông tục) tỏ lòng say mê, tán tỉnh một cách ngốc ngếch

    Nội động từ

    Câu cá bằng mồi thìa

    Danh từ

    (từ lóng) anh chàng quỷnh
    Anh nhân tình say như điếu đổ
    to be spoons on somebody
    phải lòng ai, mê ai như điếu đổ

    Ngoại động từ

    (thông tục) ve vãn, tán tỉnh (một cô gái)
    Vuốt ve hôn hít (ai)

    Nội động từ

    Vuốt ve hôn hít

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thìa
    dessert-spoon
    thìa ăn món tráng miệng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    fool around* , pet*

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X