• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔ:gmənt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:57, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /'ɔ:gmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm
    ˜:g'ment
    ngoại động từ
    Làm tăng lên

    Nội động từ

    Tăng lên

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    số hạng thứ hai
    tăng thêm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tăng trưởng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bổ sung

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gia tăng
    tăng
    tăng lên

    Nguồn khác

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. & intr. make or become greater; increase.
    N. Gram. a vowel prefixed to the past tenses in the olderIndo-European languages.
    Augmented interval Mus. a perfect ormajor interval that is increased by a semitone.
    Augmenter n.[ME f. OF augment (n.), F augmenter (v.), or LL augmentum,augmentare f. L augere increase]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X