-
(Khác biệt giữa các bản)(ngoại động từ)(sửa lỗi)
Dòng 14: Dòng 14: ===hình thái từ======hình thái từ===*V_ed : [[authorised]]*V_ed : [[authorised]]- ngoại động từ+ - cho quyền, uỷ quyền, cho phép+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- to authorize someone ro do something+ - cho quyền ai được làm việc gì+ - là căn cứ, là cái cớ chính đáng+ - his conduct did authorize your suspicion+ - tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ+ 04:31, ngày 10 tháng 11 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ