• (Khác biệt giữa các bản)
    (ngoại động từ)
    (sửa lỗi)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V_ed : [[authorised]]
    *V_ed : [[authorised]]
    -
    ngoại động từ
    +
     
    -
    cho quyền, uỷ quyền, cho phép
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    to authorize someone ro do something
    +
    -
    cho quyền ai được làm việc gì
    +
    -
    là căn cứ, là cái cớ chính đáng
    +
    -
    his conduct did authorize your suspicion
    +
    -
    tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ
    +

    04:31, ngày 10 tháng 11 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác authorize

    Như authorize

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X