• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác alligator pear ===Danh từ=== =====(thực vật học) lê tàu===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ævə´ka:dou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(thực vật học) lê tàu=====
    =====(thực vật học) lê tàu=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====quả lê tàu=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====quả lê tàu=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=avocado avocado] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=avocado avocado] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -os) 1 (in full avocado pear) a pear-shaped fruit withrough leathery skin, a smooth oily edible flesh, and a largestone.=====
    =====(pl. -os) 1 (in full avocado pear) a pear-shaped fruit withrough leathery skin, a smooth oily edible flesh, and a largestone.=====

    20:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ævə´ka:dou/

    Thông dụng

    Cách viết khác alligator pear

    Danh từ

    (thực vật học) lê tàu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quả lê tàu
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    (pl. -os) 1 (in full avocado pear) a pear-shaped fruit withrough leathery skin, a smooth oily edible flesh, and a largestone.
    The tropical evergreen tree, Persea americana, nativeto Central America, bearing this fruit. Also called alligatorpear.
    The light green colour of the flesh of this fruit.[Sp., = advocate (substituted for Aztec ahuacatl)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X