• (Khác biệt giữa các bản)
    (what an awful day?)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm=====
    =====Đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm=====
     +
    =====Đáng gờm;khủng khiếp=====
     +
    =====Dễ sợ, khủng khiếp=====
    =====Dễ sợ, khủng khiếp=====

    16:07, ngày 20 tháng 9 năm 2008

    /´ɔ:ful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm
    Đáng gờm;khủng khiếp
    Dễ sợ, khủng khiếp
    an awful thunderstorm
    cơn bão khủng khiếp
    (từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là
    an awful surprise
    một sự ngạc nhiên hết sức
    an awful nuisance
    một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng
    (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tôn kính

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Bad, terrible, inferior, base, abominable, rotten,horrible, horrid; tasteless, unsightly, ugly, hideous,grotesque, Slang lousy, Brit naff, Chiefly US hellacious: Thatis an awful piece of sculpture. I feel awful this morning.
    Frightful, shocking, execrable, unpleasant, grotesque, nasty,ghastly, gruesome, horrendous, horrifying, horrific, horrible,unspeakable: That was an awful thing to do.

    Oxford

    Adj.
    Colloq. a unpleasant or horrible (awful weather). bpoor in quality; very bad (has awful writing). c (attrib.)excessive; large ( an awful lot of money).
    Poet. inspiringawe.
    Awfulness n. [AWE + -FUL]

    Tham khảo chung

    • awful : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X