• /´nju:sənts/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền
    he is a nuisance
    thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy
    to make oneself a nuisance to somebody
    quấy rầy ai, làm phiền ai
    commit no nuisance
    cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị)
    what a nuisance!
    thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu!

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự độc hại
    sự làm hại
    tác động xấu

    Y học

    mối gây hại

    Kỹ thuật chung

    sự cản trở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X