• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    n (B đổi thành Star pro: ko co)

    16:01, ngày 6 tháng 2 năm 2008

    /bi:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .Bs, B's

    Mẫu tự thứ hai trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    (âm nhạc) xi
    Người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)
    (âm nhạc) xi giáng
    (đùa cợt) con rệp
    B-road
    đường loại B, hẹp và kém quan trọng hơn đường loại A
    not to know B from a bull's foot (from a broom-stick, from a buffalo foot)
    không biết gì cả, dốt đặc cán mai
    Viết tắt
    Chào đời ( born)

    Oxford

    Symb.

    Physics barn.

    Tham khảo chung

    • b : National Weather Service
    • b : amsglossary
    • b : Corporateinformation
    • b : Chlorine Online
    • b : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X