• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ BaBa tại CĐ Kinhteđóng góp từ BaBa tại CĐ Kythuat)
    (Oxford)
    Dòng 19: Dòng 19:
    == Oxford==
    == Oxford==
    -
    ===N. (in full rum baba) a small rich sponge cake, usu. soaked inrum-flavoured syrup. [F f. Pol.]===
    +
    ===N.===
     +
    =====(in full rum baba) a small rich sponge cake, usu. soaked inrum-flavoured syrup. [F f. Pol.]=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    17:55, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /bɑ:'ba/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại bánh tẩm rượu và nước đường

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ba ba (tên một loại bánh ngọt)

    Nguồn khác

    • baba : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (in full rum baba) a small rich sponge cake, usu. soaked inrum-flavoured syrup. [F f. Pol.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X