• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch)===== =====Sự tù túng (về tinh thần...)===== ==...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bæk,wɔ:tə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    23:56, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'bæk,wɔ:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch)
    Sự tù túng (về tinh thần...)
    Nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
    Sự mất sức do nước đẩy ngược

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ nước đọng
    nước dâng
    backwater curve
    đường nước dâng
    nước dềnh
    nước không chảy
    nước không chảy (kênh)
    nước chảy ngược
    nước cuộn ngược
    nước thu hồi
    nước tù
    nước vật
    backwater area
    khu nước vật
    backwater effect
    ảnh hưởng nước vật
    backwater function
    hàm nước vật
    backwater profile
    mặt cắt nước vật
    backwater zone
    vùng nước vật
    nước xoáy ngược
    backwater curve
    đường nước xoáy ngược
    sự đắp đập

    Oxford

    N.

    A place or condition remote from the centre of activity orthought.
    Stagnant water fed from a stream.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X