• /'bæk,wɔ:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch)
    Sự tù túng (về tinh thần...)
    Nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
    Sự mất sức do nước đẩy ngược

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chỗ nước đọng
    nước dâng
    backwater curve
    đường nước dâng
    nước dềnh
    nước không chảy
    nước không chảy (kênh)
    nước chảy ngược
    nước cuộn ngược
    nước thu hồi
    nước tù
    nước vật
    backwater area
    khu nước vật
    backwater effect
    ảnh hưởng nước vật
    backwater function
    hàm nước vật
    backwater profile
    mặt cắt nước vật
    backwater zone
    vùng nước vật
    nước xoáy ngược
    backwater curve
    đường nước xoáy ngược
    sự đắp đập

    Địa chất

    vật liệu chèn lấp lò

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X