• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'beikəri</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red"> 'beikəri</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    08:36, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    / 'beikəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò bánh mì
    Hiệu bánh mì
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nướng bánh mì

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà máy bánh mì

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lò bánh mì

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hiệu bánh mỳ
    sự nướng bánh mỳ

    Nguồn khác

    • bakery : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) a place where bread and cakes are made or sold.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X