• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa của từ)
    (sửa lỗi)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Sân phơi cà phê=====
    =====Sân phơi cà phê=====
    -
    Nơi nấu nướng ngoài trời
    +
    =====Nơi nấu nướng ngoài trời=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====quay=====
    +
    =====quay=====
    -
    =====rán=====
    +
    =====rán=====
    -
    =====rang=====
    +
    =====rang=====
    =====vỉ nướng=====
    =====vỉ nướng=====
    Dòng 47: Dòng 47:
    =====Barbecue sauce ahighly seasoned sauce, usu. containing chillies, in which meatetc. may be cooked. [Sp. barbacoa f. Haitian barbac•a woodenframe on posts]=====
    =====Barbecue sauce ahighly seasoned sauce, usu. containing chillies, in which meatetc. may be cooked. [Sp. barbacoa f. Haitian barbac•a woodenframe on posts]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    09:35, ngày 9 tháng 10 năm 2008

    /´ba:bi¸kju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con
    Vỉ để nướng (quay) cả con (lợn bò, cừu...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con
    Sân phơi cà phê
    Nơi nấu nướng ngoài trời

    Ngoại động từ

    Nướng cả con, quay cả con (lợn bò, cừu...)

    Hình thái từ


    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quay
    rán
    rang
    vỉ nướng
    Tham khảo

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a meal cooked on an open fire out of doors,esp. meat grilled on a metal appliance. b a party at which sucha meal is cooked and eaten.
    A the metal appliance used forthe preparation of a barbecue. b a fireplace, usu. of brick,containing such an appliance.
    V.tr. (barbecues, barbecued,barbecuing) cook (esp. meat) on a barbecue.
    Barbecue sauce ahighly seasoned sauce, usu. containing chillies, in which meatetc. may be cooked. [Sp. barbacoa f. Haitian barbac•a woodenframe on posts]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X