• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bɪkwiːð</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">bɪkwiːð</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Truyền lại (cho đời sau)=====
    =====Truyền lại (cho đời sau)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Leave, make over, will, pass on, hand down or on, transmit,Law devise: Aunt Margaret has bequeathed her collection ofmusic boxes to the museum.=====
    =====Leave, make over, will, pass on, hand down or on, transmit,Law devise: Aunt Margaret has bequeathed her collection ofmusic boxes to the museum.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Leave (a personal estate) to a person by a will.=====
    =====Leave (a personal estate) to a person by a will.=====

    20:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /bɪkwiːð/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Để lại (bằng chúc thư)
    Truyền lại (cho đời sau)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Leave, make over, will, pass on, hand down or on, transmit,Law devise: Aunt Margaret has bequeathed her collection ofmusic boxes to the museum.

    Oxford

    V.tr.
    Leave (a personal estate) to a person by a will.
    Hand down to posterity.
    Bequeathal n. bequeather n. [OEbecwethan (as BE-, cwethan say: cf. QUOTH)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X