• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chia đôi, cắt đôi===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cắt làm hai===== =====hai...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bai´sekt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Chia đôi, cắt đôi=====
    =====Chia đôi, cắt đôi=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====cắt làm hai=====
    =====cắt làm hai=====
    -
    =====hai phần bằng nhau=====
    +
    =====hai phần bằng nhau=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chia=====
    =====chia=====
    Dòng 26: Dòng 21:
    =====phân đôi=====
    =====phân đôi=====
    -
    =====phân giác=====
    +
    =====phân giác=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Divide into two (strictly, equal) parts.=====
    =====Divide into two (strictly, equal) parts.=====
    =====Bisection n.bisector n. [BI- + L secare sect- cut]=====
    =====Bisection n.bisector n. [BI- + L secare sect- cut]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /bai´sekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chia đôi, cắt đôi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cắt làm hai
    hai phần bằng nhau

    Kỹ thuật chung

    chia
    chia đôi
    phân đôi
    phân giác

    Oxford

    V.tr.
    Divide into two (strictly, equal) parts.
    Bisection n.bisector n. [BI- + L secare sect- cut]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X